Bản dịch của từ Watch over trong tiếng Việt
Watch over

Watch over (Phrase)
Parents should watch over their children at the playground.
Cha mẹ nên giữ anh em trẻ của mình ở công viên.
She didn't watch over her phone and it got stolen.
Cô ấy không giữ điện thoại của mình và nó bị đánh cắp.
Do you always watch over your belongings in crowded places?
Bạn luôn luôn giữ đồ của mình ở những nơi đông người chứ?
Cụm từ "watch over" có nghĩa là giám sát, bảo vệ hoặc chăm sóc ai đó hoặc một cái gì đó với sự chú ý cẩn thận. Thông thường, nó được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt trong bối cảnh văn hóa; tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh bảo vệ trong khi tiếng Anh Mỹ thường hướng tới sự giám sát.
Cụm từ "watch over" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "watch" xuất phát từ tiếng Old English "wæccan", nghĩa là canh gác, và "over" từ tiếng Old English "ofer", có nghĩa là phía trên. Sự kết hợp này ngụ ý hành động giám sát hoặc bảo vệ một cách liên tục. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến việc chăm sóc, bảo vệ ai đó, thường trong bối cảnh tình cảm hoặc an ninh, phản ánh sự quan tâm và trách nhiệm đối với người khác.
Cụm từ "watch over" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh miêu tả sự chăm sóc hoặc giám sát ai đó. Trong các tình huống đời thường, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình hoặc giáo dục, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm của cha mẹ đối với con cái hoặc sự giám sát của giáo viên đối với học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

