Bản dịch của từ Watch over trong tiếng Việt

Watch over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watch over (Phrase)

wɑtʃ ˈoʊvəɹ
wɑtʃ ˈoʊvəɹ
01

Để bảo vệ hoặc bảo vệ một ai đó hoặc một cái gì đó.

To protect or guard someone or something.

Ví dụ

Parents should watch over their children at the playground.

Cha mẹ nên giữ anh em trẻ của mình ở công viên.

She didn't watch over her phone and it got stolen.

Cô ấy không giữ điện thoại của mình và nó bị đánh cắp.

Do you always watch over your belongings in crowded places?

Bạn luôn luôn giữ đồ của mình ở những nơi đông người chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/watch over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
[...] In conclusion, many people choose to international films domestic ones since the quality of acting and visual effects is higher in foreign films [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] We grew a bunch of plants in different conditions and them grow a few weeks, and it was fascinating to see how much of a difference even small changes in temperature could make [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng

Idiom with Watch over

Không có idiom phù hợp