Bản dịch của từ Water feature trong tiếng Việt
Water feature
Water feature (Noun)
Một đặc điểm trang trí của cảnh quan bao gồm nước, chẳng hạn như ao, đài phun nước hoặc suối.
A decorative feature of a landscape that includes water such as a pond fountain or stream.
The park has a beautiful water feature with a fountain and fish.
Công viên có một đặc điểm nước đẹp với đài phun nước và cá.
Many people do not visit the water feature during winter months.
Nhiều người không đến thăm đặc điểm nước trong những tháng mùa đông.
Is the water feature in the community park open to everyone?
Đặc điểm nước trong công viên cộng đồng có mở cửa cho mọi người không?
"Water feature" là một thuật ngữ chỉ các yếu tố nước như đài phun nước, hồ cá, hay suối trong thiết kế cảnh quan, nhằm tạo ra sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ và nghe nhìn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cấu trúc. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "water feature" có thể nhấn mạnh đến tính năng nghệ thuật hơn là tính năng thực tiễn trong thiết kế.
Từ "water feature" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, kết hợp từ "water" (nước) và "feature" (đặc điểm). Từ "water" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *watar, có liên quan đến gốc Latinh "aqua", nghĩa là nước. Từ "feature" bắt nguồn từ tiếng Latin "facere", nghĩa là làm ra hoặc tạo thành. "Water feature" thường đề cập đến các yếu tố trong thiết kế cảnh quan, như đài phun nước hay hồ bơi, nhằm tăng cường vẻ đẹp thiên nhiên và tạo không gian thư giãn.
Cụm từ "water feature" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được gặp trong các bối cảnh liên quan đến thiết kế cảnh quan, kiến trúc, hoặc du lịch. "Water feature" thường được sử dụng để chỉ các yếu tố như đài phun nước, hồ cá, hoặc suối trong khu vực công cộng hoặc tự nhiên nhằm tạo điểm nhấn thẩm mỹ và cảm giác thư giãn cho không gian sống.