Bản dịch của từ Water feature trong tiếng Việt

Water feature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water feature (Noun)

01

Một đặc điểm trang trí của cảnh quan bao gồm nước, chẳng hạn như ao, đài phun nước hoặc suối.

A decorative feature of a landscape that includes water such as a pond fountain or stream.

Ví dụ

The park has a beautiful water feature with a fountain and fish.

Công viên có một đặc điểm nước đẹp với đài phun nước và cá.

Many people do not visit the water feature during winter months.

Nhiều người không đến thăm đặc điểm nước trong những tháng mùa đông.

Is the water feature in the community park open to everyone?

Đặc điểm nước trong công viên cộng đồng có mở cửa cho mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Water feature cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water feature

Không có idiom phù hợp