Bản dịch của từ Fountain trong tiếng Việt
Fountain

Fountain(Noun)
Dạng danh từ của Fountain (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fountain | Fountains |
Fountain(Verb)
Dạng động từ của Fountain (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fountain |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fountained |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fountained |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fountains |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fountaining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fountain" chỉ đến một cấu trúc nhân tạo đã được thiết kế để phun nước, thường được sử dụng trong các khu vườn, công viên hoặc không gian công cộng nhằm mục đích trang trí hoặc tạo ra âm thanh thư giãn. Trong tiếng Anh Anh, "fountain" có thể được dùng để chỉ nguồn nước tự nhiên hoặc công trình nước, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu chỉ đến cấu trúc nhân tạo. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "fountain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fons", nghĩa là "nguồn nước" hay "suối". Cách sử dụng ban đầu của từ này liên quan đến các nguồn nước tự nhiên cung cấp nước cho con người. Theo thời gian, từ "fountain" đã dần được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những cấu trúc nhân tạo cung cấp nước phun lên không trung, thường được trang trí trong công viên hoặc quảng trường. Ý nghĩa hiện tại của "fountain" không chỉ gắn với chức năng cấp nước mà còn với vẻ đẹp thẩm mỹ của không gian kiến trúc.
Từ "fountain" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về kiến trúc, thiên nhiên hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "fountain" thường được đề cập đến trong các cuộc thảo luận về thiết kế cảnh quan, du lịch, hoặc trong văn hóa nghệ thuật như thơ ca và hội họa. Khả năng ứng dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày thường gắn liền với các địa điểm công cộng hoặc sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "fountain" chỉ đến một cấu trúc nhân tạo đã được thiết kế để phun nước, thường được sử dụng trong các khu vườn, công viên hoặc không gian công cộng nhằm mục đích trang trí hoặc tạo ra âm thanh thư giãn. Trong tiếng Anh Anh, "fountain" có thể được dùng để chỉ nguồn nước tự nhiên hoặc công trình nước, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu chỉ đến cấu trúc nhân tạo. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "fountain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fons", nghĩa là "nguồn nước" hay "suối". Cách sử dụng ban đầu của từ này liên quan đến các nguồn nước tự nhiên cung cấp nước cho con người. Theo thời gian, từ "fountain" đã dần được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những cấu trúc nhân tạo cung cấp nước phun lên không trung, thường được trang trí trong công viên hoặc quảng trường. Ý nghĩa hiện tại của "fountain" không chỉ gắn với chức năng cấp nước mà còn với vẻ đẹp thẩm mỹ của không gian kiến trúc.
Từ "fountain" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về kiến trúc, thiên nhiên hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "fountain" thường được đề cập đến trong các cuộc thảo luận về thiết kế cảnh quan, du lịch, hoặc trong văn hóa nghệ thuật như thơ ca và hội họa. Khả năng ứng dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày thường gắn liền với các địa điểm công cộng hoặc sự kiện xã hội.
