Bản dịch của từ Fountain trong tiếng Việt

Fountain

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fountain(Noun)

fˈaʊntn̩
fˈaʊntn̩
01

Một nguồn nước tự nhiên.

A natural spring of water.

Ví dụ
02

Một hình tròn màu argent và xanh lam lượn sóng (tức là một hình tròn có các sọc ngang lượn sóng màu trắng và xanh lam).

A roundel barry wavy argent and azure (i.e. a circle with wavy horizontal stripes of white and blue).

Ví dụ
03

Một công trình kiến trúc trang trí trong hồ hoặc hồ mà từ đó một hoặc nhiều tia nước được bơm vào không khí.

An ornamental structure in a pool or lake from which one or more jets of water are pumped into the air.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fountain (Noun)

SingularPlural

Fountain

Fountains

Fountain(Verb)

fˈaʊntn̩
fˈaʊntn̩
01

Phun trào hoặc thác như một đài phun nước.

Spurt or cascade like a fountain.

Ví dụ

Dạng động từ của Fountain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fountain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fountained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fountained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fountains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fountaining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ