Bản dịch của từ Fountain trong tiếng Việt
Fountain
Fountain (Noun)
The fountain in Central Park is a popular spot for tourists.
Vòi sen ở Central Park là điểm du lịch phổ biến.
The fountain symbolizes purity and renewal in many cultures.
Vòi sen tượng trưng cho sự trong sạch và tái sinh trong nhiều văn hóa.
People gathered around the fountain to celebrate the community event.
Mọi người tụ tập xung quanh vòi sen để ăn mừng sự kiện cộng đồng.
The fountain in the town square was painted with a beautiful design.
Cái bể nước ở quảng trường thị trấn được vẽ với một thiết kế đẹp.
The fountain at the park is a popular spot for picnics.
Cái bể nước ở công viên là nơi phổ biến cho chuyến dã ngoại.
The fountain's water sparkled under the sunlight during the festival.
Nước của bể nước lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời trong lễ hội.
The fountain in Central Park attracts many visitors every day.
Cái đài phun nước ở Central Park thu hút nhiều du khách mỗi ngày.
The newly built fountain in the town square is a popular spot.
Cái đài phun nước mới xây ở quảng trường thị trấn là một điểm đến phổ biến.
The fountain at the community center provides a relaxing atmosphere.
Cái đài phun nước ở trung tâm cộng đồng tạo ra một không khí thư giãn.
Dạng danh từ của Fountain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fountain | Fountains |
Kết hợp từ của Fountain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ornamental fountain Đài phun nước trang trí | The ornamental fountain in central park attracts many visitors. Đài phun nước trang trí ở central park thu hút nhiều du khách. |
Drinking fountain Vòi nước uống | The park installed a new drinking fountain for visitors. Công viên đã lắp đặt một vòi nước uống mới cho khách tham quan. |
Water fountain Vòi nước | The park installed a new water fountain for visitors. Công viên lắp đặt một vòi nước mới cho khách tham quan. |
Fountain (Verb)
Joyful children fountain laughter in the playground.
Những đứa trẻ vui vẻ phun ra tiếng cười ở sân chơi.
The music made everyone fountain tears at the event.
Âm nhạc khiến mọi người phun ra nước mắt tại sự kiện.
Her speech fountain inspiration among the audience.
Bài phát biểu của cô ấy phun ra sự truyền cảm giác trong khán giả.
Dạng động từ của Fountain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fountain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fountained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fountained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fountains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fountaining |
Họ từ
Từ "fountain" chỉ đến một cấu trúc nhân tạo đã được thiết kế để phun nước, thường được sử dụng trong các khu vườn, công viên hoặc không gian công cộng nhằm mục đích trang trí hoặc tạo ra âm thanh thư giãn. Trong tiếng Anh Anh, "fountain" có thể được dùng để chỉ nguồn nước tự nhiên hoặc công trình nước, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu chỉ đến cấu trúc nhân tạo. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "fountain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fons", nghĩa là "nguồn nước" hay "suối". Cách sử dụng ban đầu của từ này liên quan đến các nguồn nước tự nhiên cung cấp nước cho con người. Theo thời gian, từ "fountain" đã dần được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những cấu trúc nhân tạo cung cấp nước phun lên không trung, thường được trang trí trong công viên hoặc quảng trường. Ý nghĩa hiện tại của "fountain" không chỉ gắn với chức năng cấp nước mà còn với vẻ đẹp thẩm mỹ của không gian kiến trúc.
Từ "fountain" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về kiến trúc, thiên nhiên hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "fountain" thường được đề cập đến trong các cuộc thảo luận về thiết kế cảnh quan, du lịch, hoặc trong văn hóa nghệ thuật như thơ ca và hội họa. Khả năng ứng dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày thường gắn liền với các địa điểm công cộng hoặc sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp