Bản dịch của từ Fountain trong tiếng Việt

Fountain

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fountain (Noun)

fˈaʊntn̩
fˈaʊntn̩
01

Một nguồn nước tự nhiên.

A natural spring of water.

Ví dụ

The fountain in Central Park is a popular spot for tourists.

Vòi sen ở Central Park là điểm du lịch phổ biến.

The fountain symbolizes purity and renewal in many cultures.

Vòi sen tượng trưng cho sự trong sạch và tái sinh trong nhiều văn hóa.

People gathered around the fountain to celebrate the community event.

Mọi người tụ tập xung quanh vòi sen để ăn mừng sự kiện cộng đồng.

02

Một hình tròn màu argent và xanh lam lượn sóng (tức là một hình tròn có các sọc ngang lượn sóng màu trắng và xanh lam).

A roundel barry wavy argent and azure (i.e. a circle with wavy horizontal stripes of white and blue).

Ví dụ

The fountain in the town square was painted with a beautiful design.

Cái bể nước ở quảng trường thị trấn được vẽ với một thiết kế đẹp.

The fountain at the park is a popular spot for picnics.

Cái bể nước ở công viên là nơi phổ biến cho chuyến dã ngoại.

The fountain's water sparkled under the sunlight during the festival.

Nước của bể nước lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời trong lễ hội.

03

Một công trình kiến trúc trang trí trong hồ hoặc hồ mà từ đó một hoặc nhiều tia nước được bơm vào không khí.

An ornamental structure in a pool or lake from which one or more jets of water are pumped into the air.

Ví dụ

The fountain in Central Park attracts many visitors every day.

Cái đài phun nước ở Central Park thu hút nhiều du khách mỗi ngày.

The newly built fountain in the town square is a popular spot.

Cái đài phun nước mới xây ở quảng trường thị trấn là một điểm đến phổ biến.

The fountain at the community center provides a relaxing atmosphere.

Cái đài phun nước ở trung tâm cộng đồng tạo ra một không khí thư giãn.

Dạng danh từ của Fountain (Noun)

SingularPlural

Fountain

Fountains

Kết hợp từ của Fountain (Noun)

CollocationVí dụ

Ornamental fountain

Đài phun nước trang trí

The ornamental fountain in central park attracts many visitors.

Đài phun nước trang trí ở central park thu hút nhiều du khách.

Drinking fountain

Vòi nước uống

The park installed a new drinking fountain for visitors.

Công viên đã lắp đặt một vòi nước uống mới cho khách tham quan.

Water fountain

Vòi nước

The park installed a new water fountain for visitors.

Công viên lắp đặt một vòi nước mới cho khách tham quan.

Fountain (Verb)

fˈaʊntn̩
fˈaʊntn̩
01

Phun trào hoặc thác như một đài phun nước.

Spurt or cascade like a fountain.

Ví dụ

Joyful children fountain laughter in the playground.

Những đứa trẻ vui vẻ phun ra tiếng cười ở sân chơi.

The music made everyone fountain tears at the event.

Âm nhạc khiến mọi người phun ra nước mắt tại sự kiện.

Her speech fountain inspiration among the audience.

Bài phát biểu của cô ấy phun ra sự truyền cảm giác trong khán giả.

Dạng động từ của Fountain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fountain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fountained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fountained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fountains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fountaining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fountain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fountain

Không có idiom phù hợp