Bản dịch của từ Roundel trong tiếng Việt

Roundel

Noun [U/C]

Roundel (Noun)

ɹˈaʊndl
ɹˈaʊndl
01

Một bài thơ ngắn gồm ba khổ, mỗi khổ ba dòng, có vần điệu xen kẽ nhau, lời mở đầu được lặp lại như một điệp khúc sau khổ thứ nhất và khổ thứ ba. hình thức này, một biến thể của rondeau, được phát triển bởi swinburne.

A short poem consisting of three stanzas of three lines each rhyming alternately with the opening words repeated as a refrain after the first and third stanzas the form a variant of the rondeau was developed by swinburne.

Ví dụ

The roundel by Swinburne highlights social issues in Victorian England.

Bài thơ tròn của Swinburne nhấn mạnh các vấn đề xã hội ở Anh.

Many students do not understand the roundel's structure and meaning.

Nhiều sinh viên không hiểu cấu trúc và ý nghĩa của bài thơ tròn.

What themes are explored in the roundel about social change?

Những chủ đề nào được khám phá trong bài thơ tròn về thay đổi xã hội?

02

Một chiếc đĩa nhỏ, đặc biệt là một chiếc huy chương trang trí.

A small disc especially a decorative medallion.

Ví dụ

The artist created a beautiful roundel for the community center's entrance.

Nghệ sĩ đã tạo ra một vòng tròn đẹp cho lối vào trung tâm cộng đồng.

The roundel in the park is not very well maintained by the city.

Vòng tròn trong công viên không được thành phố bảo trì tốt.

Is the roundel at the library made of glass or metal?

Vòng tròn ở thư viện được làm bằng kính hay kim loại?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roundel

Không có idiom phù hợp