Bản dịch của từ Roundel trong tiếng Việt
Roundel
Roundel (Noun)
Một bài thơ ngắn gồm ba khổ, mỗi khổ ba dòng, có vần điệu xen kẽ nhau, lời mở đầu được lặp lại như một điệp khúc sau khổ thứ nhất và khổ thứ ba. hình thức này, một biến thể của rondeau, được phát triển bởi swinburne.
A short poem consisting of three stanzas of three lines each rhyming alternately with the opening words repeated as a refrain after the first and third stanzas the form a variant of the rondeau was developed by swinburne.
The roundel by Swinburne highlights social issues in Victorian England.
Bài thơ tròn của Swinburne nhấn mạnh các vấn đề xã hội ở Anh.
Many students do not understand the roundel's structure and meaning.
Nhiều sinh viên không hiểu cấu trúc và ý nghĩa của bài thơ tròn.
What themes are explored in the roundel about social change?
Những chủ đề nào được khám phá trong bài thơ tròn về thay đổi xã hội?
Một chiếc đĩa nhỏ, đặc biệt là một chiếc huy chương trang trí.
The artist created a beautiful roundel for the community center's entrance.
Nghệ sĩ đã tạo ra một vòng tròn đẹp cho lối vào trung tâm cộng đồng.
The roundel in the park is not very well maintained by the city.
Vòng tròn trong công viên không được thành phố bảo trì tốt.
Is the roundel at the library made of glass or metal?
Vòng tròn ở thư viện được làm bằng kính hay kim loại?
Họ từ
Từ "roundel" thường chỉ một hình dạng tròn có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nghệ thuật, kiến trúc và quân sự. Trong nghệ thuật, nó thường đề cập đến các hình trang trí, trong khi trong kiến trúc, "roundel" có thể chỉ một cửa sổ hoặc tấm kính tròn. Tại Anh, "roundel" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bổ sung cho các biểu tượng, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn. Sự phân biệt này phản ánh sự khác biệt trong văn hóa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "roundel" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "rondeau", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rotundus", nghĩa là "tròn". Thuật ngữ này ban đầu chỉ các hình thức thơ ngắn, sau đó mở rộng để chỉ các hình tròn trang trí trong nghệ thuật và kiến trúc. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở hình thức tròn, thể hiện tính chất đối xứng và hài hòa, phản ánh nội dung thẩm mỹ trong nghệ thuật và thiết kế hiện đại.
Từ "roundel" xuất hiện trong các tình huống khác nhau, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Chỉ thường gặp trong các văn bản liên quan đến nghệ thuật, kiến trúc hoặc thiết kế, "roundel" đề cập đến hình tròn trang trí hoặc hình ảnh trong các bối cảnh này. Nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, do đó, không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp