Bản dịch của từ Medallion trong tiếng Việt
Medallion
Medallion (Noun)
She wore a gold medallion with her initials engraved on it.
Cô ấy đeo một huy chương vàng với chữ cái của cô ấy được khắc trên đó.
The medallion was a family heirloom passed down for generations.
Huy chương là di sản gia đình được truyền qua nhiều thế hệ.
He received a medallion as a reward for his bravery in saving a child.
Anh ấy nhận được một huy chương làm phần thưởng cho sự gan dạ khi cứu một đứa trẻ.
Họ từ
Medallion là một danh từ dùng để chỉ một miếng kim loại, thường có hình tròn hoặc hình oval, được tạo ra để ghi nhận thành tựu, danh dự hoặc để trang trí. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh như một phần của trang phục hoặc phụ kiện, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong các trường hợp liên quan đến giải thưởng hoặc huy chương. Tại một số quốc gia, medallion cũng có thể chỉ các loại đồng xu cổ hoặc trang sức có giá trị sưu tập.
Từ "medallion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "medalia", nghĩa là "đồng xu", từ "medalis", tức là "liên quan đến đồng xu". Trong tiếng Pháp, từ này đã phát triển thành "médaille", chỉ một vật phẩm hình tròn dùng để đánh dấu một sự kiện hoặc thành tựu. Qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ một trang sức hoặc đồ vật trang trí có hình dáng tương tự. Hiện nay, "medallion" thường chỉ những chiếc nhẫn, dây chuyền có mặt hình tròn thể hiện một biểu tượng hoặc kỷ niệm đặc biệt.
Từ "medallion" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến chủ đề nghệ thuật hoặc văn hóa. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi mô tả đồ vật trang sức hoặc giải thưởng. Trong các ngữ cảnh khác, "medallion" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về lịch sử hoặc trong lĩnh vực bảo tàng, nơi mà các đồ tạo tác văn hóa được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp