Bản dịch của từ Medallion trong tiếng Việt

Medallion

Noun [U/C]

Medallion (Noun)

mədˈæljn
mədˈæljn
01

Một món đồ trang sức có hình huy chương, được đeo làm mặt dây chuyền.

A piece of jewellery in the shape of a medal worn as a pendant.

Ví dụ

She wore a gold medallion with her initials engraved on it.

Cô ấy đeo một huy chương vàng với chữ cái của cô ấy được khắc trên đó.

The medallion was a family heirloom passed down for generations.

Huy chương là di sản gia đình được truyền qua nhiều thế hệ.

He received a medallion as a reward for his bravery in saving a child.

Anh ấy nhận được một huy chương làm phần thưởng cho sự gan dạ khi cứu một đứa trẻ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medallion

Không có idiom phù hợp