Bản dịch của từ Medallion trong tiếng Việt
Medallion
Noun [U/C]
Medallion (Noun)
mədˈæljn
mədˈæljn
Ví dụ
She wore a gold medallion with her initials engraved on it.
Cô ấy đeo một huy chương vàng với chữ cái của cô ấy được khắc trên đó.
The medallion was a family heirloom passed down for generations.
Huy chương là di sản gia đình được truyền qua nhiều thế hệ.
He received a medallion as a reward for his bravery in saving a child.
Anh ấy nhận được một huy chương làm phần thưởng cho sự gan dạ khi cứu một đứa trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Medallion
Không có idiom phù hợp