Bản dịch của từ Cascade trong tiếng Việt

Cascade

Noun [U/C] Verb

Cascade (Noun)

kæskˈeid
kæskˈeid
01

Một quá trình trong đó một cái gì đó, thường là thông tin hoặc kiến thức, được truyền đi một cách liên tiếp.

A process whereby something typically information or knowledge is successively passed on.

Ví dụ

The cascade of news on social media can be overwhelming.

Sự lan truyền tin tức trên mạng xã hội có thể làm choáng váng.

The cascade of likes on her post made her day.

Sự lan truyền lượt thích trên bài đăng của cô ấy làm cho cô ấy vui cả ngày.

The cascade of comments showed the impact of her message.

Sự lan truyền bình luận cho thấy tác động của thông điệp của cô ấy.

02

Một thác nước nhỏ, thường là một trong số nhiều thác đổ xuống sườn đá dốc.

A small waterfall typically one of several that fall in stages down a steep rocky slope.

Ví dụ

The majestic cascade in the national park attracts many tourists.

Thác nước hùng vĩ trong công viên quốc gia thu hút nhiều du khách.

The cascades symbolize the beauty of nature and peacefulness in society.

Những thác nước tượng trưng cho vẻ đẹp của thiên nhiên và sự yên bình trong xã hội.

The town is famous for its cascades, making it a popular destination.

Thị trấn nổi tiếng với những thác nước, khiến nó trở thành điểm đến phổ biến.

Dạng danh từ của Cascade (Noun)

SingularPlural

Cascade

Cascades

Cascade (Verb)

kæskˈeid
kæskˈeid
01

(nước) đổ xuống nhanh chóng và với số lượng lớn.

Of water pour downwards rapidly and in large quantities.

Ví dụ

Emotions cascade during heated debates.

Cảm xúc trào dâng trong các cuộc tranh luận gay gắt.

Tears cascaded down her cheeks at the sad news.

Nước mắt trào xuống má cô ấy khi nghe tin buồn.

Laughter cascades through the room after a funny joke.

Tiếng cười lan tỏa khắp phòng sau một câu chuyện hài hước.

02

Sắp xếp (một số thiết bị hoặc đồ vật) thành một chuỗi hoặc trình tự.

Arrange a number of devices or objects in a series or sequence.

Ví dụ

The students cascade down the stairs after the lecture.

Các sinh viên trượt xuống cầu thang sau bài giảng.

Emotions cascade through the crowd during the music festival.

Cảm xúc tràn ngập qua đám đông trong lễ hội âm nhạc.

The news of the victory cascades through the town.

Thông tin về chiến thắng lan rộng qua thị trấn.

03

Truyền lại (thứ gì đó) cho người khác.

Pass something on to a succession of others.

Ví dụ

She cascaded the news of the engagement to her friends.

Cô ấy truyền thông tin về cuộc đính hôn cho bạn bè của mình.

The gossip cascaded through the tight-knit community quickly.

Chuyện ngồi lê đổ quanh cộng đồng gắn kết chặt chẽ nhanh chóng.

The charity event cascaded awareness about the cause to many.

Sự kiện từ thiện lan truyền nhận thức về nguyên nhân cho nhiều người.

Dạng động từ của Cascade (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cascade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cascaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cascaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cascades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cascading

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cascade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cascade

Không có idiom phù hợp