Bản dịch của từ Cascade trong tiếng Việt
Cascade
Cascade (Noun)
Một quá trình trong đó một cái gì đó, thường là thông tin hoặc kiến thức, được truyền đi một cách liên tiếp.
A process whereby something typically information or knowledge is successively passed on.
The cascade of news on social media can be overwhelming.
Sự lan truyền tin tức trên mạng xã hội có thể làm choáng váng.
The cascade of likes on her post made her day.
Sự lan truyền lượt thích trên bài đăng của cô ấy làm cho cô ấy vui cả ngày.
The cascade of comments showed the impact of her message.
Sự lan truyền bình luận cho thấy tác động của thông điệp của cô ấy.
The majestic cascade in the national park attracts many tourists.
Thác nước hùng vĩ trong công viên quốc gia thu hút nhiều du khách.
The cascades symbolize the beauty of nature and peacefulness in society.
Những thác nước tượng trưng cho vẻ đẹp của thiên nhiên và sự yên bình trong xã hội.
The town is famous for its cascades, making it a popular destination.
Thị trấn nổi tiếng với những thác nước, khiến nó trở thành điểm đến phổ biến.
Dạng danh từ của Cascade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cascade | Cascades |
Cascade (Verb)
Emotions cascade during heated debates.
Cảm xúc trào dâng trong các cuộc tranh luận gay gắt.
Tears cascaded down her cheeks at the sad news.
Nước mắt trào xuống má cô ấy khi nghe tin buồn.
Laughter cascades through the room after a funny joke.
Tiếng cười lan tỏa khắp phòng sau một câu chuyện hài hước.
The students cascade down the stairs after the lecture.
Các sinh viên trượt xuống cầu thang sau bài giảng.
Emotions cascade through the crowd during the music festival.
Cảm xúc tràn ngập qua đám đông trong lễ hội âm nhạc.
The news of the victory cascades through the town.
Thông tin về chiến thắng lan rộng qua thị trấn.
Truyền lại (thứ gì đó) cho người khác.
Pass something on to a succession of others.
She cascaded the news of the engagement to her friends.
Cô ấy truyền thông tin về cuộc đính hôn cho bạn bè của mình.
The gossip cascaded through the tight-knit community quickly.
Chuyện ngồi lê đổ quanh cộng đồng gắn kết chặt chẽ nhanh chóng.
The charity event cascaded awareness about the cause to many.
Sự kiện từ thiện lan truyền nhận thức về nguyên nhân cho nhiều người.
Dạng động từ của Cascade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cascade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cascaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cascaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cascades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cascading |
Họ từ
Từ "cascade" có nghĩa là một chuỗi các sự kiện xảy ra liên tiếp, thường theo dạng dốc hoặc thác nước. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết và phát âm của "cascade" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "cascade" thường được áp dụng trong lĩnh vực sinh thái học, công nghệ thông tin và quản lý để diễn tả sự phân cấp hoặc chuỗi quy trình.
Từ "cascade" bắt nguồn từ tiếng Latinh "casacada", có nghĩa là "rơi" hoặc "đổ", được hình thành từ động từ "cadere", nghĩa là "rơi". Từ thế kỷ 17, "cascade" đã được sử dụng để chỉ hiện tượng nước chảy từ độ cao, như thác nước. Ngày nay, từ này không chỉ mô tả hình ảnh thiên nhiên mà còn được dùng trong các lĩnh vực khác như kỹ thuật và tâm lý học, thể hiện sự liên kết, thứ bậc trong chuỗi sự kiện hoặc tác động.
Từ "cascade" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà việc mô tả quy trình hoặc chuỗi sự kiện thường gặp. Trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, "cascade" thường được dùng để chỉ một chuỗi phản ứng hoặc quá trình, chẳng hạn như trong lĩnh vực sinh học khi nói về phản ứng sinh hóa. Trong văn hóa và nghệ thuật, "cascade" có thể dùng để miêu tả hình ảnh nước chảy từ thác, mang lại cảm giác thơ mộng và huyền bí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp