Bản dịch của từ Spurt trong tiếng Việt

Spurt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spurt(Noun)

spɚɹt
spˈɝt
01

Một dòng suối bất chợt tuôn trào.

A sudden gushing stream.

Ví dụ
02

Sự bùng nổ hoặc tăng đột ngột của hoạt động hoặc tốc độ.

A sudden marked burst or increase of activity or speed.

Ví dụ

Spurt(Verb)

spɚɹt
spˈɝt
01

Di chuyển với tốc độ đột ngột.

Move with a sudden burst of speed.

Ví dụ
02

Phun ra một dòng đột ngột và mạnh mẽ.

Gush out in a sudden and forceful stream.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ