Bản dịch của từ Spurt trong tiếng Việt
Spurt

Spurt (Noun)
The social media campaign experienced a spurt in engagement.
Chiến dịch truyền thông xã hội trải qua một cú bùng nổ trong sự tương tác.
The charity event saw a spurt in donations after going viral.
Sự kiện từ thiện đã thấy một cú bùng nổ trong số tiền quyên góp sau khi trở nên phổ biến.
The spurt in volunteer sign-ups was due to a celebrity endorsement.
Sự tăng đột ngột trong việc đăng ký tình nguyện viên là do sự ủng hộ của người nổi tiếng.
After the announcement, a spurt of donations flooded in.
Sau thông báo, một dòng quyên góp bất ngờ tràn vào.
The spurt of social media posts boosted awareness about the event.
Dòng bài viết trên mạng xã hội tăng cường nhận thức về sự kiện.
A spurt of volunteers showed up to help with the charity event.
Một đợt tình nguyện viên xuất hiện để giúp đỡ sự kiện từ thiện.
Kết hợp từ của Spurt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brief spurt Sự bùng phát ngắn ngủi | The community experienced a brief spurt of volunteering during the holidays. Cộng đồng đã trải qua một đợt tình nguyện ngắn trong kỳ nghỉ. |
Initial spurt Sự bùng nổ ban đầu | The initial spurt of social media happened in 2004 with facebook. Sự bùng nổ ban đầu của mạng xã hội xảy ra vào năm 2004 với facebook. |
Sudden spurt Sự bùng phát đột ngột | There was a sudden spurt in social media usage during the pandemic. Đã có một sự bùng nổ đột ngột trong việc sử dụng mạng xã hội trong đại dịch. |
Little spurt Cơn bùng phát nhỏ | The little spurt of interest increased attendance at the social event. Sự quan tâm tăng lên một chút đã tăng số người tham dự sự kiện xã hội. |
Final spurt Đợt nước rút cuối cùng | The final spurt of volunteers helped clean the park last saturday. Cuộc chạy nước rút cuối cùng của tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp công viên hôm thứ bảy. |
Spurt (Verb)
Emotions can spurt out during heated discussions in social settings.
Cảm xúc có thể trào ra trong các cuộc thảo luận nóng bỏng ở môi trường xã hội.
Laughter spurted from the crowd as the comedian cracked a joke.
Tiếng cười bắn ra từ đám đông khi diễn viên hài kể một câu chuyện.
The fountain spurted water, creating a refreshing atmosphere in the social park.
Suối phun nước, tạo ra một không khí sảng khoái trong công viên xã hội.
The children spurted towards the playground.
Những đứa trẻ chạy về hướng sân chơi.
Excitement spurted through the crowd at the concert.
Sự hào hứng lan tỏa qua đám đông tại buổi hòa nhạc.
Laughter spurted out when the comedian cracked a joke.
Tiếng cười bùng phát khi diễn viên hài nói một câu đùa.
Họ từ
Từ "spurt" được định nghĩa là sự bộc phát hoặc phun ra một cách nhanh chóng và mạnh mẽ, thường liên quan đến chất lỏng hoặc năng lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "spurt" còn có thể được sử dụng theo nghĩa bóng trong bối cảnh tăng trưởng nhanh chóng, chẳng hạn như "spurt in sales". Đây là một thuật ngữ quan trọng trong các lĩnh vực như khoa học tự nhiên và kinh tế.
Từ "spurt" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể xuất phát từ động từ tiếng Pháp cổ "esporter", nghĩa là "phun ra" hay "chảy ra". Cấu trúc từ này bao gồm yếu tố "spurt", dùng để chỉ hành động phát ra nước hoặc chất lỏng một cách mạnh mẽ và đột ngột. Ngày nay, "spurt" không chỉ đề cập đến sự phun ra bất ngờ mà còn được sử dụng để mô tả sự gia tăng nhanh chóng trong hoạt động hoặc tiến độ, như trong "growth spurt". Sự chuyển biến này phản ánh cách mà từ đã mở rộng ý nghĩa từ hành động vật lý sang các khía cạnh trừu tượng hơn.
Từ "spurt" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả sự gia tăng đột ngột về cường độ hoặc tốc độ. Trong văn cảnh tổng quát, "spurt" thường được sử dụng để diễn tả sự phát triển nhanh chóng, như trong thể thao (ví dụ: bùng phát năng lượng trong một cuộc đua) hoặc trong nghiên cứu để chỉ sự gia tăng đột ngột trong dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp