Bản dịch của từ Spurt trong tiếng Việt

Spurt

Noun [U/C] Verb

Spurt (Noun)

spɚɹt
spˈɝt
01

Sự bùng nổ hoặc tăng đột ngột của hoạt động hoặc tốc độ.

A sudden marked burst or increase of activity or speed.

Ví dụ

The social media campaign experienced a spurt in engagement.

Chiến dịch truyền thông xã hội trải qua một cú bùng nổ trong sự tương tác.

The charity event saw a spurt in donations after going viral.

Sự kiện từ thiện đã thấy một cú bùng nổ trong số tiền quyên góp sau khi trở nên phổ biến.

The spurt in volunteer sign-ups was due to a celebrity endorsement.

Sự tăng đột ngột trong việc đăng ký tình nguyện viên là do sự ủng hộ của người nổi tiếng.

02

Một dòng suối bất chợt tuôn trào.

A sudden gushing stream.

Ví dụ

After the announcement, a spurt of donations flooded in.

Sau thông báo, một dòng quyên góp bất ngờ tràn vào.

The spurt of social media posts boosted awareness about the event.

Dòng bài viết trên mạng xã hội tăng cường nhận thức về sự kiện.

A spurt of volunteers showed up to help with the charity event.

Một đợt tình nguyện viên xuất hiện để giúp đỡ sự kiện từ thiện.

Kết hợp từ của Spurt (Noun)

CollocationVí dụ

Sudden spurt

Bùng nổ đột ngột

A sudden spurt in social media engagement boosted the campaign's reach.

Một bật tăng đột ngột trong sự tương tác trên mạng xã hội đã tăng cường phạm vi chiến dịch.

Initial spurt

Cú sẩy chân đầu tiên

The initial spurt of social media engagement was impressive.

Sự khởi đầu của sự hứng thú với truyền thông xã hội rất ấn tượng.

Little spurt

Giọt nước nhỏ

A little spurt of creativity can enhance your ielts writing.

Một chút bùng nổ sáng tạo có thể nâng cao viết ielts của bạn.

Brief spurt

Những động chảy ngắn

A brief spurt of creativity can enhance your writing skills.

Một cú sút ngắn có thể nâng cao kỹ năng viết của bạn.

Final spurt

Cú spurt cuối cùng

The final spurt of the essay highlighted the main arguments effectively.

Phần cuối cùng của bài luận nhấn mạnh các lập luận chính hiệu quả.

Spurt (Verb)

spɚɹt
spˈɝt
01

Phun ra một dòng đột ngột và mạnh mẽ.

Gush out in a sudden and forceful stream.

Ví dụ

Emotions can spurt out during heated discussions in social settings.

Cảm xúc có thể trào ra trong các cuộc thảo luận nóng bỏng ở môi trường xã hội.

Laughter spurted from the crowd as the comedian cracked a joke.

Tiếng cười bắn ra từ đám đông khi diễn viên hài kể một câu chuyện.

The fountain spurted water, creating a refreshing atmosphere in the social park.

Suối phun nước, tạo ra một không khí sảng khoái trong công viên xã hội.

02

Di chuyển với tốc độ đột ngột.

Move with a sudden burst of speed.

Ví dụ

The children spurted towards the playground.

Những đứa trẻ chạy về hướng sân chơi.

Excitement spurted through the crowd at the concert.

Sự hào hứng lan tỏa qua đám đông tại buổi hòa nhạc.

Laughter spurted out when the comedian cracked a joke.

Tiếng cười bùng phát khi diễn viên hài nói một câu đùa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spurt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spurt

Không có idiom phù hợp