Bản dịch của từ Gush trong tiếng Việt

Gush

Noun [U/C]

Gush (Noun)

gˈʌʃɪz
gˈʌʃɪz
01

Số nhiều của gush.

Plural of gush.

Ví dụ

After the heavy rain, there were multiple gushes on the street.

Sau cơn mưa lớn, có nhiều dòng nước trên đường.

The sudden burst of water created several gushes in the river.

Sự phun nước đột ngột tạo ra nhiều dòng nước trong sông.

The dam break caused numerous gushes downstream, flooding the town.

Sự vỡ đập gây ra nhiều dòng nước ở hạ lưu, làm ngập lụt thị trấn.

Dạng danh từ của Gush (Noun)

SingularPlural

Gush

Gushes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gush cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gush

Không có idiom phù hợp