Bản dịch của từ Gush trong tiếng Việt
Gush
Gush (Verb)
During the event, emotions gushed from the audience when Sarah spoke.
Trong sự kiện, cảm xúc trào ra từ khán giả khi Sarah phát biểu.
The audience did not gush with excitement during the dull presentation.
Khán giả không trào ra sự phấn khích trong buổi thuyết trình nhàm chán.
Did the crowd gush with joy when the band played their hit?
Khán giả có trào ra niềm vui khi ban nhạc chơi bài hit không?
She gushes about her new job at the marketing firm.
Cô ấy nói rất nhiều về công việc mới tại công ty tiếp thị.
He does not gush over the latest social media trends.
Anh ấy không quá phấn khích về các xu hướng mạng xã hội mới nhất.
Do you often gush about your favorite social events?
Bạn có thường nói nhiều về những sự kiện xã hội yêu thích không?
The students gush about their favorite social media influencers every day.
Các sinh viên thường nói rất thích về những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Many do not gush over the latest social trends.
Nhiều người không nói quá nhiều về các xu hướng xã hội mới nhất.
Do you gush about your experiences on social platforms?
Bạn có nói rất thích về những trải nghiệm của mình trên các nền tảng xã hội không?
Gush (Noun)
Một biểu hiện của sự nhiệt tình trong lời nói hoặc văn bản.
An expression of enthusiasm in speech or writing
Her gush about the charity event inspired many to donate money.
Sự hứng thú của cô ấy về sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người quyên góp.
He did not gush over the new social media platform at all.
Anh ấy đã không tỏ ra hứng thú với nền tảng mạng xã hội mới chút nào.
Did you hear her gush about the community service project yesterday?
Bạn có nghe cô ấy nói hứng thú về dự án phục vụ cộng đồng hôm qua không?
During the event, there was a gush of water from the fountain.
Trong sự kiện, có một dòng nước phun ra từ đài phun nước.
There was no gush of excitement at the social gathering last week.
Không có sự phấn khích nào tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Was there a gush of opinions during the community meeting yesterday?
Có phải đã có một dòng ý kiến trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Her speech caused a gush of emotion among the audience members.
Bài phát biểu của cô ấy đã gây ra một tràn cảm xúc trong khán giả.
There was no gush of emotion during the social event last week.
Không có tràn cảm xúc nào trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the movie create a gush of emotion for you?
Bộ phim có tạo ra một tràn cảm xúc cho bạn không?
Họ từ
"Nhấn chìm" là một động từ, có nghĩa là phun ra hoặc chảy tràn một cách mạnh mẽ và dồn dập, thường liên quan đến chất lỏng. Trong tiếng Anh, "gush" có thể được sử dụng để mô tả sự phun ra của nước, máu hoặc các chất lỏng khác. Ở Anh và Mỹ, cách dùng, phát âm và nghĩa của từ này thường giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, người Mỹ có thể sử dụng từ này với sự biểu cảm mạnh mẽ hơn trong bối cảnh cảm xúc hoặc hưng phấn.
Từ "gush" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gussen", có nghĩa là chảy mạnh hoặc phun trào. Xuất phát từ tiếng Latin "gustare", có nghĩa là nếm, từ này đã phát triển để chỉ hành động đổ ra một cách mạnh mẽ, thường là về chất lỏng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "gush" mô tả một sự tràn đầy cảm xúc hoặc nhận xét tích cực mạnh mẽ, phản ánh tính chất rào rạt, mãnh liệt mà từ nguyên gợi ý.
Từ "gush" thường xuất hiện tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, với sự hiện diện chính yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng của con người. Trong các tình huống khác, "gush" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để diễn tả sự phấn khích hoặc cảm xúc dâng trào, như khi người nói bộc lộ sự thích thú mãnh liệt về một vấn đề hoặc sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp