Bản dịch của từ Gush trong tiếng Việt
Gush
Gush (Noun)
Số nhiều của gush.
Plural of gush.
After the heavy rain, there were multiple gushes on the street.
Sau cơn mưa lớn, có nhiều dòng nước trên đường.
The sudden burst of water created several gushes in the river.
Sự phun nước đột ngột tạo ra nhiều dòng nước trong sông.
The dam break caused numerous gushes downstream, flooding the town.
Sự vỡ đập gây ra nhiều dòng nước ở hạ lưu, làm ngập lụt thị trấn.
Dạng danh từ của Gush (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gush | Gushes |
Họ từ
"Nhấn chìm" là một động từ, có nghĩa là phun ra hoặc chảy tràn một cách mạnh mẽ và dồn dập, thường liên quan đến chất lỏng. Trong tiếng Anh, "gush" có thể được sử dụng để mô tả sự phun ra của nước, máu hoặc các chất lỏng khác. Ở Anh và Mỹ, cách dùng, phát âm và nghĩa của từ này thường giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, người Mỹ có thể sử dụng từ này với sự biểu cảm mạnh mẽ hơn trong bối cảnh cảm xúc hoặc hưng phấn.
Từ "gush" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gussen", có nghĩa là chảy mạnh hoặc phun trào. Xuất phát từ tiếng Latin "gustare", có nghĩa là nếm, từ này đã phát triển để chỉ hành động đổ ra một cách mạnh mẽ, thường là về chất lỏng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "gush" mô tả một sự tràn đầy cảm xúc hoặc nhận xét tích cực mạnh mẽ, phản ánh tính chất rào rạt, mãnh liệt mà từ nguyên gợi ý.
Từ "gush" thường xuất hiện tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, với sự hiện diện chính yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng của con người. Trong các tình huống khác, "gush" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để diễn tả sự phấn khích hoặc cảm xúc dâng trào, như khi người nói bộc lộ sự thích thú mãnh liệt về một vấn đề hoặc sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp