Bản dịch của từ Gush trong tiếng Việt

Gush

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gush (Verb)

gəʃ
gˈʌʃ
01

Chảy hoặc đổ ra một cách nhanh chóng và dồi dào.

To flow or pour out in a rapid and abundant manner

Ví dụ

During the event, emotions gushed from the audience when Sarah spoke.

Trong sự kiện, cảm xúc trào ra từ khán giả khi Sarah phát biểu.

The audience did not gush with excitement during the dull presentation.

Khán giả không trào ra sự phấn khích trong buổi thuyết trình nhàm chán.

Did the crowd gush with joy when the band played their hit?

Khán giả có trào ra niềm vui khi ban nhạc chơi bài hit không?

02

Thể hiện (một cảm xúc) một cách không kiềm chế hoặc quá mức.

To express an emotion in an unrestrained or excessive way

Ví dụ

She gushes about her new job at the marketing firm.

Cô ấy nói rất nhiều về công việc mới tại công ty tiếp thị.

He does not gush over the latest social media trends.

Anh ấy không quá phấn khích về các xu hướng mạng xã hội mới nhất.

Do you often gush about your favorite social events?

Bạn có thường nói nhiều về những sự kiện xã hội yêu thích không?

03

Nói hoặc viết về ai đó hoặc điều gì đó với sự nhiệt tình lớn lao.

To speak or write about someone or something with great enthusiasm

Ví dụ

The students gush about their favorite social media influencers every day.

Các sinh viên thường nói rất thích về những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Many do not gush over the latest social trends.

Nhiều người không nói quá nhiều về các xu hướng xã hội mới nhất.

Do you gush about your experiences on social platforms?

Bạn có nói rất thích về những trải nghiệm của mình trên các nền tảng xã hội không?

Gush (Noun)

01

Một biểu hiện của sự nhiệt tình trong lời nói hoặc văn bản.

An expression of enthusiasm in speech or writing

Ví dụ

Her gush about the charity event inspired many to donate money.

Sự hứng thú của cô ấy về sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người quyên góp.

He did not gush over the new social media platform at all.

Anh ấy đã không tỏ ra hứng thú với nền tảng mạng xã hội mới chút nào.

Did you hear her gush about the community service project yesterday?

Bạn có nghe cô ấy nói hứng thú về dự án phục vụ cộng đồng hôm qua không?

02

Một dòng chảy hoặc sự tuôn trào đột ngột, dữ dội, thường là chất lỏng.

A sudden intense flow or outpouring often of liquid

Ví dụ

During the event, there was a gush of water from the fountain.

Trong sự kiện, có một dòng nước phun ra từ đài phun nước.

There was no gush of excitement at the social gathering last week.

Không có sự phấn khích nào tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Was there a gush of opinions during the community meeting yesterday?

Có phải đã có một dòng ý kiến trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

03

Một sự bùng nổ của cảm xúc.

A burst of emotion

Ví dụ

Her speech caused a gush of emotion among the audience members.

Bài phát biểu của cô ấy đã gây ra một tràn cảm xúc trong khán giả.

There was no gush of emotion during the social event last week.

Không có tràn cảm xúc nào trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did the movie create a gush of emotion for you?

Bộ phim có tạo ra một tràn cảm xúc cho bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gush cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gush

Không có idiom phù hợp