Bản dịch của từ Gushing trong tiếng Việt
Gushing
Gushing (Adjective)
The gushing water fountain delighted the children at the park.
Vòi nước phun gushing làm các em nhỏ vui mừng ở công viên.
The gushing praise from the audience boosted the singer's confidence.
Sự khen ngợi gushing từ khán giả tăng cường tự tin của ca sĩ.
The gushing reviews of the new restaurant attracted many customers.
Những đánh giá gushing về nhà hàng mới thu hút nhiều khách hàng.
Nghiêng để phun ra; tràn đầy.
Inclined to gush effusive.
The gushing fans cheered loudly at the concert.
Người hâm mộ nhiệt tình reo hò ồn ào tại buổi hòa nhạc.
She received gushing compliments on her new dress.
Cô ấy nhận được lời khen ngợi nồng nhiệt về chiếc váy mới của mình.
The gushing reviews of the movie boosted its popularity.
Những đánh giá nồng nhiệt về bộ phim đã tăng cường sự phổ biến của nó.
Họ từ
Gushing là một tính từ trong tiếng Anh, miêu tả một trạng thái thể hiện sự phấn khích, nhiệt tình hoặc khen ngợi quá mức. Trong tiếng Anh British, gushing thường được sử dụng để chỉ sự thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, đôi khi bị coi là thiếu tự nhiên. Trong khi đó, tiếng Anh American cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng thường liên quan đến việc bày tỏ cảm xúc một cách mãnh liệt trong các tình huống xã hội hoặc khi nói về một thứ gì đó được yêu thích.
Từ "gushing" có nguồn gốc từ động từ Latin "gushare", có nghĩa là "phun ra" hoặc "tuôn ra với sức mạnh". Từ này đã trải qua quá trình chuyển nghĩa từ việc chỉ sự tuôn ra mạnh mẽ của chất lỏng sang cảm xúc. Trong tiếng Anh hiện đại, "gushing" thường được sử dụng để mô tả cách thể hiện cảm xúc một cách thái quá, đặc biệt là sự tán dương hay khen ngợi. Sự kết nối này phản ánh cách mà trạng thái nội tâm có thể được "phun ra" ra bên ngoài.
Từ "gushing" là một tính từ được sử dụng thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nhằm biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự nhiệt tình. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng để mô tả phản ứng của một người khi nói về điều gì đó mà họ yêu thích hoặc hãnh diện, như trong các bài đánh giá sản phẩm hoặc phỏng vấn. Từ này cũng có thể thấy trong ngữ cảnh văn học, với nghĩa là "trào ra", thường liên quan đến nước hoặc chất lỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp