Bản dịch của từ Gushing trong tiếng Việt

Gushing

Adjective

Gushing (Adjective)

gˈʌʃɪŋ
gˈʌʃɪŋ
01

Chảy ra đột ngột hoặc dữ dội.

Flowing forth suddenly or violently.

Ví dụ

The gushing water fountain delighted the children at the park.

Vòi nước phun gushing làm các em nhỏ vui mừng ở công viên.

The gushing praise from the audience boosted the singer's confidence.

Sự khen ngợi gushing từ khán giả tăng cường tự tin của ca sĩ.

The gushing reviews of the new restaurant attracted many customers.

Những đánh giá gushing về nhà hàng mới thu hút nhiều khách hàng.

02

Nghiêng để phun ra; tràn đầy.

Inclined to gush effusive.

Ví dụ

The gushing fans cheered loudly at the concert.

Người hâm mộ nhiệt tình reo hò ồn ào tại buổi hòa nhạc.

She received gushing compliments on her new dress.

Cô ấy nhận được lời khen ngợi nồng nhiệt về chiếc váy mới của mình.

The gushing reviews of the movie boosted its popularity.

Những đánh giá nồng nhiệt về bộ phim đã tăng cường sự phổ biến của nó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gushing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gushing

Không có idiom phù hợp