Bản dịch của từ Water-resistant trong tiếng Việt

Water-resistant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water-resistant (Adjective)

wˈɑtəɹɹɪzɪstnt
wˈɑtəɹɹɪzɪstnt
01

Có khả năng chống lại sự xâm nhập của nước ở một mức độ nào đó nhưng không hoàn toàn.

Able to resist the penetration of water to some degree but not entirely.

Ví dụ

The new phone model is water-resistant and perfect for outdoor activities.

Mẫu điện thoại mới chống nước và hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời.

The jacket is not water-resistant, so it gets soaked in rain.

Chiếc áo khoác không chống nước, vì vậy nó bị ướt khi mưa.

Is this backpack water-resistant for hiking in wet conditions?

Cái ba lô này có chống nước không khi đi bộ đường dài trong thời tiết ẩm?

Water-resistant jackets are popular among outdoor enthusiasts.

Áo khoác chống nước rất phổ biến trong số những người yêu thích ngoại ô.

Some people find water-resistant shoes unnecessary for daily activities.

Một số người thấy giày chống nước không cần thiết cho các hoạt động hàng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water-resistant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water-resistant

Không có idiom phù hợp