Bản dịch của từ Water-resistant trong tiếng Việt
Water-resistant

Water-resistant (Adjective)
Có khả năng chống lại sự xâm nhập của nước ở một mức độ nào đó nhưng không hoàn toàn.
Able to resist the penetration of water to some degree but not entirely.
The new phone model is water-resistant and perfect for outdoor activities.
Mẫu điện thoại mới chống nước và hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời.
The jacket is not water-resistant, so it gets soaked in rain.
Chiếc áo khoác không chống nước, vì vậy nó bị ướt khi mưa.
Is this backpack water-resistant for hiking in wet conditions?
Cái ba lô này có chống nước không khi đi bộ đường dài trong thời tiết ẩm?
Water-resistant jackets are popular among outdoor enthusiasts.
Áo khoác chống nước rất phổ biến trong số những người yêu thích ngoại ô.
Some people find water-resistant shoes unnecessary for daily activities.
Một số người thấy giày chống nước không cần thiết cho các hoạt động hàng ngày.
Từ "water-resistant" được sử dụng để mô tả tính năng của các vật liệu hoặc sản phẩm có khả năng chống thấm nước đến một mức độ nhất định nhưng không hoàn toàn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về chính tả giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: người Anh phát âm với âm /ˈwɔːtə(r) ˈrɪzɪstənt/, trong khi người Mỹ lại dùng /ˈwɔːtər rɪˈzɪstənt/. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ có thể được áp dụng cho quần áo, đồng hồ, thiết bị điện tử và nhiều sản phẩm khác nhằm minh họa tính năng chống nước.
Từ "water-resistant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "aqua" nghĩa là nước và "resistant" có nguồn gốc từ "resistens", động từ "resistere" nghĩa là đứng vững hoặc chống lại. Từ này được sử dụng để chỉ khả năng chống lại sự thẩm thấu nước, xuất hiện lần đầu tiên trong thế kỷ 20, phản ánh nhu cầu trong ngành công nghiệp thời trang và công nghệ để tạo ra các sản phẩm bền bỉ và bảo vệ người dùng khỏi tác động của nước. Ngày nay, nó phổ biến trong mô tả các vật liệu và sản phẩm như đồng hồ, quần áo và thiết bị điện tử.
Từ "water-resistant" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các sản phẩm công nghệ, thời trang hoặc thể thao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các vật liệu và thiết kế có khả năng chống nước, chẳng hạn như đồng hồ, quần áo hay thiết bị điện tử, nhằm nhấn mạnh tính năng bảo vệ trong môi trường ẩm ướt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp