Bản dịch của từ Water sports trong tiếng Việt

Water sports

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water sports (Noun)

01

Các hoạt động liên quan đến nước, thường là để vui chơi và giải trí.

Activities involving water typically for pleasure and recreation.

Ví dụ

Many people enjoy water sports during summer vacations at the beach.

Nhiều người thích thể thao dưới nước vào mùa hè tại bãi biển.

Not everyone likes water sports; some prefer land activities instead.

Không phải ai cũng thích thể thao dưới nước; một số người thích hoạt động trên đất.

Do you participate in water sports like kayaking or jet skiing?

Bạn có tham gia các môn thể thao dưới nước như chèo thuyền kayak hoặc lái mô tô nước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water sports/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water sports

Không có idiom phù hợp