Bản dịch của từ Water station trong tiếng Việt

Water station

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water station (Noun)

wˈɔtɚ stˈeɪʃən
wˈɔtɚ stˈeɪʃən
01

Một cơ sở nơi nước được xử lý và cung cấp để uống hoặc sử dụng khác.

A facility where water is treated and supplied for drinking or other uses.

Ví dụ

The new water station opened in downtown last month for residents.

Trạm nước mới mở ở trung tâm thành phố tháng trước cho cư dân.

The water station does not provide free water after 6 PM.

Trạm nước không cung cấp nước miễn phí sau 6 giờ chiều.

Is the water station near the community center accessible to everyone?

Trạm nước gần trung tâm cộng đồng có dễ tiếp cận cho mọi người không?

The new water station opened in downtown last month for residents.

Trạm nước mới đã mở ở trung tâm tháng trước cho cư dân.

The city does not have enough water stations for its population.

Thành phố không có đủ trạm nước cho dân số của mình.

02

Một địa điểm nơi nước được giao cho phương tiện hoặc bình chứa để tiếp nước.

A location where water is delivered to vehicles or containers for refilling.

Ví dụ

The new water station opened in downtown New York last week.

Trạm nước mới đã mở cửa tại trung tâm New York tuần trước.

There is not enough water station in rural areas of Vietnam.

Không có đủ trạm nước ở các vùng nông thôn Việt Nam.

Is the water station near my house operational now?

Trạm nước gần nhà tôi hiện đang hoạt động phải không?

The new water station opened in downtown last month for residents.

Trạm nước mới đã mở ở trung tâm thành phố tháng trước cho cư dân.

There is no water station near my neighborhood for refilling bottles.

Không có trạm nước nào gần khu phố của tôi để nạp nước.

03

Một cơ sở nơi phục vụ đồ uống, đặc biệt là những đồ uống có nguồn gốc từ nước.

An establishment where beverages, especially those based on water, are served.

Ví dụ

The new water station opened in downtown last week for community events.

Trạm nước mới mở ở trung tâm thành phố tuần trước cho sự kiện cộng đồng.

The local water station does not serve sugary drinks at all.

Trạm nước địa phương hoàn toàn không phục vụ đồ uống có đường.

Does the water station offer free samples for visitors at festivals?

Trạm nước có cung cấp mẫu miễn phí cho du khách tại lễ hội không?

The new water station opened last week in Central Park.

Trạm nước mới mở tuần trước ở Công viên Trung tâm.

The water station does not serve soda or energy drinks.

Trạm nước không phục vụ nước ngọt hoặc đồ uống tăng lực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water station/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water station

Không có idiom phù hợp