Bản dịch của từ Water station trong tiếng Việt

Water station

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water station(Noun)

wˈɔtɚ stˈeɪʃən
wˈɔtɚ stˈeɪʃən
01

Một cơ sở nơi nước được xử lý và cung cấp để uống hoặc sử dụng khác.

A facility where water is treated and supplied for drinking or other uses.

Ví dụ
02

Một địa điểm nơi nước được giao cho phương tiện hoặc bình chứa để tiếp nước.

A location where water is delivered to vehicles or containers for refilling.

Ví dụ
03

Một cơ sở nơi phục vụ đồ uống, đặc biệt là những đồ uống có nguồn gốc từ nước.

An establishment where beverages, especially those based on water, are served.

Ví dụ