Bản dịch của từ Watercolor trong tiếng Việt
Watercolor

Watercolor (Noun)
She created a beautiful watercolor of the city skyline at sunset.
Cô ấy đã tạo ra một bức tranh màu nước đẹp về đường chân trời thành phố lúc hoàng hôn.
He did not use watercolor for his painting; he chose oil instead.
Anh ấy không sử dụng màu nước cho bức tranh của mình; anh ấy chọn màu dầu thay vào đó.
Did you see the watercolor exhibit at the art gallery last week?
Bạn có thấy triển lãm màu nước tại phòng trưng bày nghệ thuật tuần trước không?
Watercolor (Adjective)
Liên quan đến vẽ màu nước.
Pertaining to watercolor painting.
The watercolor painting by Sarah was displayed at the social event.
Bức tranh màu nước của Sarah đã được trưng bày tại sự kiện xã hội.
The organizers did not choose watercolor art for the social gathering.
Người tổ chức không chọn nghệ thuật màu nước cho buổi gặp gỡ xã hội.
Is the watercolor artwork popular among social media influencers?
Nghệ thuật màu nước có phổ biến trong giới influencer trên mạng xã hội không?
Họ từ
Watercolor, hay còn gọi là "màu nước", là một loại hình vẽ sử dụng màu sắc hòa tan trong nước, rất phổ biến trong nghệ thuật . Từ "watercolor" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "watercolour" có thể thường gặp hơn trong một số ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương tự. Màu nước được biết đến với tính chất trong suốt và khả năng tạo ra các lớp màu đa dạng.
Từ "watercolor" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cấu thành từ hai thành phần: "water" (nước) và "color" (màu sắc). Từ "water" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aqua", mang ý nghĩa là chất lỏng trong suốt. "Color" bắt nguồn từ tiếng Latin "color", chỉ màu sắc. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ kỹ thuật vẽ tranh sử dụng màu sắc hòa trộn với nước, cho phép tạo ra những sắc thái mềm mại và trong suốt, phản ánh bản chất tự nhiên của chất liệu.
Từ "watercolor" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Nói, nơi mà các chủ đề nghệ thuật thường không chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này có khả năng xuất hiện trong các phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về nghệ thuật hoặc các hình thức biểu đạt sáng tạo. Trong ngữ cảnh khác, "watercolor" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về hội họa, lớp học nghệ thuật, và phân tích các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp