Bản dịch của từ Watercolor trong tiếng Việt

Watercolor

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watercolor (Noun)

wˈɔtɚkʌlɚ
wˈɑtəɹkʌləɹ
01

Phương pháp vẽ sử dụng màu pha loãng với nước.

A painting method using colors diluted with water.

Ví dụ

She created a beautiful watercolor of the city skyline at sunset.

Cô ấy đã tạo ra một bức tranh màu nước đẹp về đường chân trời thành phố lúc hoàng hôn.

He did not use watercolor for his painting; he chose oil instead.

Anh ấy không sử dụng màu nước cho bức tranh của mình; anh ấy chọn màu dầu thay vào đó.

Did you see the watercolor exhibit at the art gallery last week?

Bạn có thấy triển lãm màu nước tại phòng trưng bày nghệ thuật tuần trước không?

Watercolor (Adjective)

wˈɔtɚkʌlɚ
wˈɑtəɹkʌləɹ
01

Liên quan đến vẽ màu nước.

Pertaining to watercolor painting.

Ví dụ

The watercolor painting by Sarah was displayed at the social event.

Bức tranh màu nước của Sarah đã được trưng bày tại sự kiện xã hội.

The organizers did not choose watercolor art for the social gathering.

Người tổ chức không chọn nghệ thuật màu nước cho buổi gặp gỡ xã hội.

Is the watercolor artwork popular among social media influencers?

Nghệ thuật màu nước có phổ biến trong giới influencer trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/watercolor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watercolor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.