Bản dịch của từ Watercolour trong tiếng Việt

Watercolour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watercolour(Noun)

wˈɔːtəkˌʌlɐ
ˈwɔtɝˌkəɫɝ
01

Một phương pháp vẽ với các sắc tố được phân tán trong nước

A method of painting with pigments dispersed in water

Ví dụ
02

Một bức tranh hoặc thiết kế được tạo ra theo cách này.

A picture or design made in this way

Ví dụ
03

Chất liệu được sử dụng trong kỹ thuật vẽ này

The medium used in this painting technique

Ví dụ