Bản dịch của từ Watercourse trong tiếng Việt

Watercourse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watercourse (Noun)

01

Một dòng suối, dòng suối hoặc kênh nước được xây dựng nhân tạo.

A brook stream or artificially constructed water channel.

Ví dụ

The watercourse in Riverside Park helps prevent flooding during heavy rains.

Mạch nước trong công viên Riverside giúp ngăn ngừa lũ lụt khi mưa lớn.

The city does not maintain the watercourse behind the community center.

Thành phố không duy trì mạch nước phía sau trung tâm cộng đồng.

Is the watercourse near the school clean and safe for children?

Mạch nước gần trường có sạch và an toàn cho trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/watercourse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watercourse

Không có idiom phù hợp