Bản dịch của từ Brook trong tiếng Việt
Brook
Brook (Noun)
The brook meandered through the meadow, reflecting the sunlight.
Con suối quanh co qua đồng cỏ, phản ánh ánh nắng.
There is no brook near the city, only large rivers.
Không có con suối nào gần thành phố, chỉ có các con sông lớn.
Did you see the brook where Sarah and Tom had a picnic?
Bạn có thấy con suối nơi Sarah và Tom đi dã ngoại không?
Brook (Verb)
She cannot brook any criticism of her favorite social media platform.
Cô ấy không thể chịu được bất kỳ sự phê bình nào về nền tảng truyền thông xã hội yêu thích của cô ấy.
He always brooks different opinions during social debates at the university.
Anh ấy luôn chấp nhận ý kiến khác nhau trong các cuộc tranh luận xã hội tại trường đại học.
Do you think the IELTS examiner will brook any form of cheating?
Bạn có nghĩ rằng người chấm thi IELTS sẽ chấp nhận bất kỳ hình thức gian lận nào không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp