Bản dịch của từ Brook trong tiếng Việt

Brook

Noun [U/C] Verb

Brook (Noun)

bɹˈʊk
bɹˈʊk
01

Một dòng suối nhỏ.

A small stream.

Ví dụ

The brook meandered through the meadow, reflecting the sunlight.

Con suối quanh co qua đồng cỏ, phản ánh ánh nắng.

There is no brook near the city, only large rivers.

Không có con suối nào gần thành phố, chỉ có các con sông lớn.

Did you see the brook where Sarah and Tom had a picnic?

Bạn có thấy con suối nơi Sarah và Tom đi dã ngoại không?

Brook (Verb)

bɹˈʊk
bɹˈʊk
01

Khoan dung hoặc cho phép (điều gì đó, thường là bất đồng quan điểm hoặc phản đối)

Tolerate or allow something typically dissent or opposition.

Ví dụ

She cannot brook any criticism of her favorite social media platform.

Cô ấy không thể chịu được bất kỳ sự phê bình nào về nền tảng truyền thông xã hội yêu thích của cô ấy.

He always brooks different opinions during social debates at the university.

Anh ấy luôn chấp nhận ý kiến khác nhau trong các cuộc tranh luận xã hội tại trường đại học.

Do you think the IELTS examiner will brook any form of cheating?

Bạn có nghĩ rằng người chấm thi IELTS sẽ chấp nhận bất kỳ hình thức gian lận nào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brook cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brook

Không có idiom phù hợp