Bản dịch của từ Waterproofed trong tiếng Việt

Waterproofed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waterproofed (Verb)

wˈɔtɚpɹˌudf
wˈɔtɚpɹˌudf
01

Tạo khả năng chống nước.

Make resistant to water.

Ví dụ

The city waterproofed its public buildings after the heavy rain last year.

Thành phố đã chống thấm cho các tòa nhà công cộng sau cơn mưa lớn năm ngoái.

They did not waterproof the community center before the storm hit.

Họ đã không chống thấm cho trung tâm cộng đồng trước khi bão đến.

Did the school waterproof the playground for the rainy season?

Trường có chống thấm cho sân chơi trong mùa mưa không?

Waterproofed (Adjective)

wˈɔtɚpɹˌudf
wˈɔtɚpɹˌudf
01

Được xử lý để có khả năng chống nước.

Treated to be resistant to water.

Ví dụ

The waterproofed tents saved campers during the heavy rain last weekend.

Những chiếc lều chống thấm đã cứu những người cắm trại trong cơn mưa lớn cuối tuần qua.

The community center is not waterproofed, causing damage during storms.

Trung tâm cộng đồng không được chống thấm, gây hư hại trong các cơn bão.

Are the waterproofed jackets effective in heavy rain during the festival?

Những chiếc áo khoác chống thấm có hiệu quả trong mưa lớn tại lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waterproofed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waterproofed

Không có idiom phù hợp