Bản dịch của từ Waterproofed trong tiếng Việt
Waterproofed

Waterproofed (Verb)
The city waterproofed its public buildings after the heavy rain last year.
Thành phố đã chống thấm cho các tòa nhà công cộng sau cơn mưa lớn năm ngoái.
They did not waterproof the community center before the storm hit.
Họ đã không chống thấm cho trung tâm cộng đồng trước khi bão đến.
Did the school waterproof the playground for the rainy season?
Trường có chống thấm cho sân chơi trong mùa mưa không?
Waterproofed (Adjective)
Được xử lý để có khả năng chống nước.
Treated to be resistant to water.
The waterproofed tents saved campers during the heavy rain last weekend.
Những chiếc lều chống thấm đã cứu những người cắm trại trong cơn mưa lớn cuối tuần qua.
The community center is not waterproofed, causing damage during storms.
Trung tâm cộng đồng không được chống thấm, gây hư hại trong các cơn bão.
Are the waterproofed jackets effective in heavy rain during the festival?
Những chiếc áo khoác chống thấm có hiệu quả trong mưa lớn tại lễ hội không?
Họ từ
"Waterproofed" là tính từ mô tả sự vật đã được xử lý hoặc chế tạo để ngăn nước thẩm thấu vào bên trong, bảo vệ khỏi độ ẩm. Từ này xuất phát từ động từ "waterproof", có thể dùng để chỉ các sản phẩm như quần áo, giày dép hoặc thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ, "waterproofed" được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các thuật ngữ như "water-resistant".
Từ "waterproofed" có nguồn gốc từ động từ "waterproof", kết hợp từ "water" (nước) và "proof" (chứng minh, bảo vệ). Tiếng Latinh "probare" có nghĩa là "thử nghiệm" hay "kiểm tra" là nguồn gốc của "proof". Ban đầu, "waterproof" chỉ ý nghĩa ngăn nước thấm vào; từ đó, "waterproofed" chỉ trạng thái đã được xử lý để chống lại nước. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tính năng chống thấm nước ngày càng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
Từ "waterproofed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh bài viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc vật liệu chống thấm nước, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến thời trang, xây dựng, và công nghệ. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường xuất hiện khi thảo luận về tính năng và độ bền của hàng hóa, đặc biệt là trong quảng cáo và đánh giá sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp