Bản dịch của từ Waterscape trong tiếng Việt

Waterscape

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waterscape (Noun)

wˈɑtəɹskeɪp
wˈɑtəɹskeɪp
01

Một cảnh quan trong đó vùng nước rộng lớn là đặc điểm nổi bật.

A landscape in which an expanse of water is a dominant feature.

Ví dụ

The waterscape in Central Park attracts many tourists each year.

Cảnh quan nước ở Central Park thu hút nhiều khách du lịch mỗi năm.

The city does not have a beautiful waterscape like Venice.

Thành phố này không có cảnh quan nước đẹp như Venice.

Is the waterscape in your hometown appealing to visitors?

Cảnh quan nước ở quê bạn có thu hút du khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waterscape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waterscape

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.