Bản dịch của từ Wave power trong tiếng Việt
Wave power

Wave power (Noun)
Wave power can provide clean energy for coastal communities like Malibu.
Năng lượng sóng có thể cung cấp năng lượng sạch cho cộng đồng ven biển như Malibu.
Wave power does not harm marine life in the ocean significantly.
Năng lượng sóng không gây hại đáng kể cho đời sống biển trong đại dương.
Is wave power a viable option for reducing our carbon footprint?
Năng lượng sóng có phải là lựa chọn khả thi để giảm lượng carbon của chúng ta không?
Năng lượng sóng (wave power) là năng lượng được thu thập từ chuyển động của sóng biển, thông qua các công nghệ chuyển đổi năng lượng ắc quy hoặc động cơ. Thông thường, năng lượng sóng được coi là một nguồn năng lượng tái tạo bền vững, tương tự như năng lượng gió và năng lượng mặt trời. Trong tiếng Anh, "wave power" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
"Wave power" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "unda" có nghĩa là "gợn sóng". Thuật ngữ này chỉ năng lượng được thu hồi từ chuyển động và dao động của sóng trên bề mặt đại dương. Sự phát triển của công nghệ thuỷ điện cho phép khai thác năng lượng sóng nhằm cung cấp điện năng tái tạo. Ý tưởng này có lịch sử từ thế kỷ 19, nhưng chỉ gần đây mới được chú trọng nhờ nhu cầu ngày càng cao về nguồn năng lượng bền vững.
Cụm từ "wave power" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thuyết trình và viết luận, nơi trọng tâm chủ yếu là các chủ đề liên quan đến môi trường và năng lượng tái tạo. Trong các ngữ cảnh khác, "wave power" thường được thảo luận trong các bài nghiên cứu về công nghệ năng lượng, bảo vệ môi trường và các hội thảo khoa học, thường liên quan đến việc khai thác năng lượng từ sóng biển để tạo ra điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
