Bản dịch của từ Way of acting trong tiếng Việt
Way of acting

Way of acting (Noun)
Một cách cụ thể trong đó một người thực hiện hoặc cư xử.
A particular way in which a person performs or behaves.
Her way of acting made everyone feel comfortable at the party.
Cách hành xử của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái tại bữa tiệc.
His way of acting in meetings is often too aggressive.
Cách hành xử của anh ấy trong các cuộc họp thường quá hung hăng.
Is her way of acting appropriate for this social gathering?
Cách hành xử của cô ấy có phù hợp với buổi gặp gỡ xã hội này không?
Way of acting (Verb)
Phân từ hiện tại của hành động.
Present participle of act.
Her way of acting impressed everyone at the community theater last week.
Cách cô ấy diễn xuất đã ấn tượng mọi người tại nhà hát cộng đồng tuần trước.
His way of acting did not please the audience during the play.
Cách diễn xuất của anh ấy không làm hài lòng khán giả trong vở kịch.
Is her way of acting suitable for the social event on Saturday?
Cách diễn xuất của cô ấy có phù hợp với sự kiện xã hội vào thứ Bảy không?
Cụm từ “way of acting” thường chỉ đến phương thức, cách thức hoặc phong cách thực hiện một hành động nào đó. Trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa, nó phản ánh hành vi và thái độ của cá nhân hoặc nhóm đối với một tình huống cụ thể. Cụm từ này không phân biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh giao tiếp và tính chất của hành động được đề cập.
Cụm từ "way of acting" có thể liên quan đến thuật ngữ "hành vi" trong tiếng Latinh, được xuất phát từ từ "actio", nghĩa là hành động, thao tác. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ VI và phát triển qua nhiều ngôn ngữ, phản ánh khả năng của con người trong việc thể hiện trạng thái cảm xúc và quyết định. Nói chung, cách diễn đạt này chỉ đến phong cách và phương pháp mà một người thực hiện hoặc thể hiện hành động, từ đó liên quan mật thiết đến các khía cạnh văn hóa và xã hội trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "way of acting" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS với tần suất nhất định, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần mô tả hành động, thái độ hoặc phong cách ứng xử. Cụm từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu tâm lý, xã hội học, hoặc phân tích văn hóa, nhằm nêu bật các phương thức biểu hiện và tác động của hành động trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp