Bản dịch của từ Way of acting trong tiếng Việt

Way of acting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Way of acting (Noun)

01

Một cách cụ thể trong đó một người thực hiện hoặc cư xử.

A particular way in which a person performs or behaves.

Ví dụ

Her way of acting made everyone feel comfortable at the party.

Cách hành xử của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái tại bữa tiệc.

His way of acting in meetings is often too aggressive.

Cách hành xử của anh ấy trong các cuộc họp thường quá hung hăng.

Is her way of acting appropriate for this social gathering?

Cách hành xử của cô ấy có phù hợp với buổi gặp gỡ xã hội này không?

Way of acting (Verb)

01

Phân từ hiện tại của hành động.

Present participle of act.

Ví dụ

Her way of acting impressed everyone at the community theater last week.

Cách cô ấy diễn xuất đã ấn tượng mọi người tại nhà hát cộng đồng tuần trước.

His way of acting did not please the audience during the play.

Cách diễn xuất của anh ấy không làm hài lòng khán giả trong vở kịch.

Is her way of acting suitable for the social event on Saturday?

Cách diễn xuất của cô ấy có phù hợp với sự kiện xã hội vào thứ Bảy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/way of acting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Way of acting

Không có idiom phù hợp