Bản dịch của từ Way the ball bounces trong tiếng Việt
Way the ball bounces
Way the ball bounces (Idiom)
Cách một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện, đặc biệt khi điều này xảy ra bất ngờ hoặc bất thường.
The way something happens or is done especially when this is unexpected or unusual.
She handled the situation well; that's just the way the ball bounces.
Cô ấy xử lý tình huống tốt; đó chỉ là cách mà bóng nảy.
Don't get upset, it's not personal; it's just the way the ball bounces.
Đừng bực mình, đó không phải là cá nhân; đó chỉ là cách mà bóng nảy.
Is it fair? That's the way the ball bounces in this industry.
Có công bằng không? Đó là cách mà bóng nảy trong ngành này.
"Cách bóng nảy" là một cụm từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả chuyển động của một vật thể, đặc biệt là bóng, sau khi va chạm với một bề mặt. Cụm từ này có sự tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao, vật lý hoặc ẩn dụ để chỉ ra ảnh hưởng của những yếu tố bên ngoài đến kết quả của một tình huống.
Cụm từ "way the ball bounces" xuất phát từ hình ảnh cầu lông hoặc bóng, biểu thị cho những tình huống không thể đoán trước trong cuộc sống. Cụm từ này liên quan đến câu thành ngữ truyền thống, ngụ ý rằng kết quả của một sự kiện phụ thuộc vào cách thức diễn ra và các yếu tố ngẫu nhiên. Hình ảnh "bóng" và "cách nhảy" phản ánh sự không chắc chắn và tính linh hoạt của tình huống, từ đó dẫn đến những hiểu biết sâu sắc hơn về cuộc sống và cách ứng xử.
Cụm từ "way the ball bounces" thường xuất hiện trong các tình huống thể thao, đặc biệt là trong bóng đá và bóng rổ, thể hiện cách di chuyển và ảnh hưởng của bề mặt đến chuyển động của bóng. Trong bối cảnh IELTS, cụm từ này ít được sử dụng trực tiếp, nhưng có thể liên quan đến các chủ đề về thể thao và vật lý trong phần viết và nói. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong văn phạm học thuật không cao, chủ yếu do tính chất hình ảnh của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp