Bản dịch của từ Weakling trong tiếng Việt
Weakling

Weakling (Noun)
Người hoặc động vật có thể chất yếu đuối, ốm yếu.
A person or animal that is physically weak and frail.
The weakling struggled to carry the heavy books.
Người yếu đuối vật vã để mang những cuốn sách nặng.
She is not a weakling when it comes to public speaking.
Cô ấy không phải là người yếu đuối khi nói trước công chúng.
Is the weakling afraid of participating in the competition?
Người yếu đuối có sợ tham gia cuộc thi không?
Họ từ
Từ "weakling" chỉ những người thiếu sức mạnh, cả về thể chất lẫn tinh thần. Trong tiếng Anh, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự yếu đuối hoặc thua kém. Không có sự khác biệt đặc biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhè nhẹ, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "weakling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ "weak" (yếu) và hậu tố "ling", thường chỉ một cá thể nhỏ bé hoặc không hoàn thiện. Hệ từ gốc của "weak" là từ tiếng Anh cổ "wēac", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *wēkaną, có nghĩa là "yếu đuối". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự khái quát hóa từ trạng thái thể chất sang việc chỉ người yếu kém, thiếu khả năng hoặc sức mạnh, dẫn đến ý nghĩa pejorative trong sử dụng hiện nay.
Từ "weakling" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần thi đọc và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một người yếu đuối về thể chất hoặc tinh thần, thường nhằm chỉ trích hoặc phân biệt. Trong văn phong văn học, từ này có thể được sử dụng để khắc họa nhân vật. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về sức khỏe, thể thao hoặc tính cách con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp