Bản dịch của từ Weakling trong tiếng Việt

Weakling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weakling (Noun)

wˈiklɪŋ
wˈiklɪŋ
01

Người hoặc động vật có thể chất yếu đuối, ốm yếu.

A person or animal that is physically weak and frail.

Ví dụ

The weakling struggled to carry the heavy books.

Người yếu đuối vật vã để mang những cuốn sách nặng.

She is not a weakling when it comes to public speaking.

Cô ấy không phải là người yếu đuối khi nói trước công chúng.

Is the weakling afraid of participating in the competition?

Người yếu đuối có sợ tham gia cuộc thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weakling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weakling

Không có idiom phù hợp