Bản dịch của từ Wealthy person trong tiếng Việt

Wealthy person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wealthy person (Noun)

wˈɛlθi pɝˈsən
wˈɛlθi pɝˈsən
01

Một người có nhiều tiền, của cải, v.v.; người giàu.

A person who has a lot of money possessions etc rich person.

Ví dụ

The wealthy person donated a large sum to charity.

Người giàu có đã quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện.

Not every wealthy person is willing to help those in need.

Không phải người giàu có nào cũng sẵn lòng giúp đỡ những người khó khăn.

Is the wealthy person organizing the fundraising event tomorrow?

Người giàu có có tổ chức sự kiện gây quỹ vào ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wealthy person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wealthy person

Không có idiom phù hợp