Bản dịch của từ Wealthy person trong tiếng Việt
Wealthy person

Wealthy person (Noun)
The wealthy person donated a large sum to charity.
Người giàu có đã quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện.
Not every wealthy person is willing to help those in need.
Không phải người giàu có nào cũng sẵn lòng giúp đỡ những người khó khăn.
Is the wealthy person organizing the fundraising event tomorrow?
Người giàu có có tổ chức sự kiện gây quỹ vào ngày mai không?
“Người giàu có” là thuật ngữ diễn tả những cá nhân sở hữu khối tài sản lớn, thường được định nghĩa thông qua thu nhập, tài sản và khả năng chi trả cho nhu cầu sinh hoạt xa xỉ. Trong tiếng Anh, phiên bản phổ biến để chỉ người giàu là “wealthy person,” trong khi “affluent” thường được sử dụng để chỉ sự giàu có ở mức độ cao hơn. Cả hai từ đều có nghĩa gần giống, nhưng “affluent” có thể mang lại cảm giác tích cực hơn về phong cách sống.
Từ "wealthy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weal", có nghĩa là sự thịnh vượng, và "wēol", có nghĩa là tài sản. Hai từ này đều bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *wēlaz, chỉ sự giàu có và trạng thái sung túc. Từ "wealthy" xuất hiện vào thế kỷ 14, diễn tả một người sở hữu tài sản và sự phong phú. Khái niệm này ngày nay không chỉ nhấn mạnh sự giàu có vật chất mà còn liên quan đến quyền lực và ảnh hưởng trong xã hội.
Thuật ngữ "wealthy person" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà việc thảo luận về tình hình kinh tế cá nhân và phân tích xã hội thường được yêu cầu. Trong các ngữ cảnh khác, từ ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo kinh tế, bài viết phân tích tài chính cá nhân, và thảo luận về sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội. Việc sử dụng thuật ngữ này không chỉ phản ánh tình trạng tài chính mà còn chỉ ra vai trò của các cá nhân này trong các vấn đề kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp