Bản dịch của từ Weather forecasting trong tiếng Việt
Weather forecasting

Weather forecasting (Noun)
Quá trình dự đoán thời tiết cho một địa điểm cụ thể.
The process of predicting the weather for a particular location.
Weather forecasting is essential for planning outdoor events.
Dự báo thời tiết là cần thiết để lên kế hoạch cho sự kiện ngoài trời.
Some people believe weather forecasting is not always accurate.
Một số người tin rằng dự báo thời tiết không luôn chính xác.
Do you think weather forecasting technology has improved in recent years?
Bạn có nghĩ rằng công nghệ dự báo thời tiết đã cải thiện trong những năm gần đây không?
Weather forecasting is essential for planning outdoor events.
Dự báo thời tiết là cần thiết để lên kế hoạch cho sự kiện ngoài trời.
Incorrect weather forecasting can lead to unexpected disruptions.
Dự báo thời tiết không chính xác có thể dẫn đến sự cố bất ngờ.
Weather forecasting (Verb)
Để dự đoán thời tiết cho một địa điểm cụ thể.
To predict the weather for a particular location.
Weather forecasting helps people plan outdoor activities effectively.
Dự báo thời tiết giúp mọi người lên kế hoạch hoạt động ngoài trời hiệu quả.
Incorrect weather forecasting can lead to unexpected disruptions in events.
Dự báo thời tiết không chính xác có thể dẫn đến sự cố không mong muốn trong sự kiện.
Is weather forecasting an essential part of disaster preparedness plans?
Liệu dự báo thời tiết có phải là một phần quan trọng trong kế hoạch phòng tránh thiên tai không?
Weather forecasting helps people plan outdoor activities effectively.
Dự báo thời tiết giúp mọi người lên kế hoạch hoạt động ngoài trời hiệu quả.
Ignoring weather forecasting may lead to unexpected rain ruining picnics.
Bỏ qua dự báo thời tiết có thể dẫn đến mưa bất ngờ làm hỏng chuyến dã ngoại.
Dự báo thời tiết là quá trình khoa học sử dụng dữ liệu khí tượng, bao gồm nhiệt độ, áp suất không khí, độ ẩm và chuyển động của không khí, để dự đoán các điều kiện thời tiết trong tương lai. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các phương ngữ. Dự báo thời tiết đóng vai trò quan trọng trong an toàn công cộng và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Cụm từ "weather forecasting" có nguồn gốc từ từ "forecast", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "forcastian", có nghĩa là "tiên đoán". Từ này bao gồm tiền tố "fore-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pro-" (tiến về phía trước) và từ "cast" lấy từ tiếng Latin "castare", nghĩa là "đặt" hoặc "dự đoán". Hệ thống tiên đoán thời tiết hiện đại phát triển từ việc quan sát và ghi chép các hiện tượng khí hậu, mang lại khả năng dự đoán ngày nay dựa trên khoa học và công nghệ tiên tiến.
Dự báo thời tiết là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến môi trường và khí hậu là tương đối cao. Ngoài ra, thuật ngữ này còn phổ biến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống mà người dân cần thông tin về điều kiện thời tiết, như khi lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời hoặc khi theo dõi thiên tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


