Bản dịch của từ Weather permitting trong tiếng Việt
Weather permitting

Weather permitting (Phrase)
The outdoor wedding ceremony was planned, weather permitting.
Lễ cưới ngoại trời được lên kế hoạch, tùy thuộc vào thời tiết.
The picnic will be held at the park, weather permitting.
Cuộc dã ngoại sẽ được tổ chức tại công viên, tùy thuộc vào thời tiết.
The beach party is scheduled for tomorrow, weather permitting.
Buổi tiệc tại bãi biển được lên lịch cho ngày mai, tùy thuộc vào thời tiết.
Cụm từ "weather permitting" được sử dụng để chỉ rằng một hoạt động nào đó sẽ chỉ được thực hiện nếu điều kiện thời tiết cho phép. Cách diễn đạt này thường thấy trong các cách nói trang trọng hoặc trong thông báo công khai. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết lẫn phát âm, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong bối cảnh sử dụng tùy thuộc vào nền văn hóa hoặc thói quen địa phương.
Cụm từ "weather permitting" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tempestas", có nghĩa là thời tiết hoặc cơn bão. Từ nguyên của nó liên quan đến khả năng xảy ra các hoạt động ngoài trời phụ thuộc vào điều kiện thời tiết. Câu nói này phản ánh tính không ổn định của thiên nhiên và sự cần thiết phải thích ứng trong các kế hoạch, nhấn mạnh rằng một số sự kiện chỉ có thể thực hiện được nếu điều kiện thời tiết cho phép.
Cụm từ "weather permitting" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các kế hoạch hay hoạt động phụ thuộc vào điều kiện thời tiết. Cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, ví dụ như trong các cuộc hẹn hoặc sự kiện ngoài trời. Việc sử dụng cụm từ này cho thấy sự nhạy bén trong việc điều chỉnh kế hoạch theo hoàn cảnh môi trường, là yếu tố quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp