Bản dịch của từ Webmistress trong tiếng Việt

Webmistress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Webmistress (Noun)

01

Một quản trị viên nữ hoặc nhà phát triển của một trang web.

A female administrator or developer of a website.

Ví dụ

Jessica is a skilled webmistress who manages several community websites.

Jessica là một webmistress tài năng quản lý nhiều trang web cộng đồng.

The webmistress did not update the social media links last month.

Webmistress đã không cập nhật liên kết mạng xã hội tháng trước.

Is the webmistress responsible for the website's social content?

Webmistress có chịu trách nhiệm về nội dung xã hội của trang web không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Webmistress cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Webmistress

Không có idiom phù hợp