Bản dịch của từ Administrator trong tiếng Việt
Administrator
Administrator (Noun)
Người chịu trách nhiệm thực hiện việc quản lý một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
A person responsible for carrying out the administration of a business or organization.
The administrator scheduled a meeting for all staff members.
Người quản trị đã sắp xếp một cuộc họp cho tất cả nhân viên.
The school doesn't have a dedicated administrator for student affairs.
Trường không có một người quản trị riêng cho công việc sinh viên.
Is the administrator available to assist with the registration process?
Người quản trị có sẵn để hỗ trợ quá trình đăng ký không?
The school administrator organized a charity event last week.
Người quản trị trường tổ chức sự kiện từ thiện tuần trước.
The new administrator has not yet met all the teachers.
Người quản trị mới chưa gặp hết tất cả giáo viên.
Is the administrator responsible for student discipline at the school?
Người quản trị có phụ trách kỷ luật học sinh tại trường không?
Dạng danh từ của Administrator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Administrator | Administrators |
Họ từ
Từ "administrator" có nghĩa là người quản lý hoặc người điều hành trong một tổ chức, có trách nhiệm tổ chức, điều phối và thực hiện các hoạt động để đảm bảo hiệu quả hoạt động. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "administrator" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh giáo dục, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực doanh nghiệp và công nghệ thông tin.
Từ "administrator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "administrare", bao gồm hai thành phần "ad-" (đến) và "ministrare" (quản lý, phục vụ). Ban đầu, nó ám chỉ đến việc quản lý hoặc điều hành một hoạt động hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ những người đảm nhận vai trò lãnh đạo, quản lý. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ vững những khía cạnh về việc quản lý, tổ chức và điều hành, phản ánh sự phát triển của chức năng này trong xã hội hiện đại.
Từ "administrator" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng liên quan đến quản lý giáo dục, công việc hành chính và công nghệ thông tin. Những tình huống phổ biến bao gồm tổ chức và giám sát các hoạt động, cũng như xử lý thông tin trong các tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp