Bản dịch của từ Wed trong tiếng Việt
Wed

Wed (Verb)
(nghĩa bóng, ngoại động) tham gia hoặc cam kết, ít nhiều lâu dài, như thể trong hôn nhân.
Figuratively transitive to join or commit to more or less permanently as if in marriage.
They decided to wed in a beautiful garden ceremony.
Họ quyết định kết hôn trong một buổi lễ tại khu vườn đẹp.
The couple wed after years of dating.
Cặp đôi kết hôn sau nhiều năm hẹn hò.
She will wed her childhood sweetheart next month.
Cô sẽ kết hôn với người yêu thơ ấu của mình vào tháng sau.
(nghĩa bóng, nội động) tự mình chăm sóc và hỗ trợ; để kết hôn.
Figurative intransitive to take to oneself and support to espouse.
They decided to wed after years of dating.
Họ quyết định kết hôn sau nhiều năm hẹn hò.
The couple wed in a beautiful beach ceremony.
Cặp đôi kết hôn trong một buổi lễ tại bãi biển đẹp.
She wed her childhood sweetheart last summer.
Cô ấy kết hôn với người yêu thơ thơ mộng của mình mùa hè qua.
The priest will wed Sarah and John in the church.
Cha sẽ kết hôn cho Sarah và John trong nhà thờ.
The couple chose a beautiful garden to wed in.
Cặp đôi chọn một khu vườn đẹp để kết hôn.
They decided to wed on the 15th of June.
Họ quyết định kết hôn vào ngày 15 tháng 6.
Dạng động từ của Wed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wedded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wedded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wedding |
Họ từ
Từ "wed" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kết hôn hoặc kết ước. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weddian". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wed" đều được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Phiên âm tiếng Anh Anh là /wɛd/ trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. Trong cả hai biến thể, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và xã hội để chỉ hành động kết hôn.
Từ "wed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weddian", có nghĩa là "để hứa hẹn" hoặc "để cam kết". Nguyên gốc của nó xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "wadh", có nghĩa là "hứa hẹn" hay "thỏa thuận". Trong lịch sử, việc kết hôn không chỉ là một sự kiện cá nhân mà còn mang ý nghĩa về mặt kinh tế và xã hội. Ngày nay, "wed" thường được sử dụng trong bối cảnh kết hôn, thể hiện sự cam kết giữa hai cá nhân.
Từ "wed" (cưới) thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về lễ cưới hoặc các hoạt động xã hội. Trong phần Nói và Viết, từ "wed" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến mối quan hệ, gia đình hoặc sự kiện quan trọng khác. Từ này cũng xuất hiện phổ biến trong văn hóa phương Tây liên quan đến hôn nhân, nghi lễ và truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


