Bản dịch của từ Weed out trong tiếng Việt
Weed out

Weed out (Verb)
Weed out negative comments from social media posts for a positive environment.
Loại bỏ những bình luận tiêu cực khỏi bài viết trên mạng xã hội.
I do not want to weed out friends who support my goals.
Tôi không muốn loại bỏ những người bạn ủng hộ mục tiêu của tôi.
How can we weed out harmful influences in our social circles?
Làm thế nào chúng ta có thể loại bỏ những ảnh hưởng xấu trong vòng bạn bè?
Weed out (Phrase)
Để loại bỏ các yếu tố hoặc cá nhân không mong muốn.
To remove undesirable elements or individuals.
We need to weed out negative influences in our community programs.
Chúng ta cần loại bỏ những ảnh hưởng tiêu cực trong các chương trình cộng đồng.
We do not weed out helpful volunteers from our social initiatives.
Chúng ta không loại bỏ những tình nguyện viên hữu ích khỏi các sáng kiến xã hội.
How can we effectively weed out harmful behaviors in society?
Làm thế nào chúng ta có thể loại bỏ hiệu quả những hành vi có hại trong xã hội?
Cụm động từ "weed out" có nghĩa là loại bỏ hoặc tách biệt những thứ không mong muốn hoặc không phù hợp trong một nhóm. Thuật ngữ này phổ biến trong các ngữ cảnh như tuyển dụng, quản lý chất lượng hoặc giáo dục. Trong tiếng Anh Mỹ, "weed out" thường được sử dụng để chỉ quá trình chọn lọc kỹ lưỡng, trong khi ở tiếng Anh Anh, nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể, nhưng sự phân biệt trong ngữ cảnh sử dụng có thể thấy rõ.
Cụm từ "weed out" có nguồn gốc từ động từ "weed", xuất phát từ tiếng Anh cổ "wede", nghĩa là cỏ dại, với gốc Latin là "vadere", có nghĩa là đi. Ban đầu, hành động "weed out" ám chỉ việc loại bỏ các cỏ dại không mong muốn trong vườn. Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ việc loại bỏ những yếu tố không cần thiết hay không mong muốn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công việc đến giáo dục, giữ lại những giá trị cốt lõi.
Cụm từ "weed out" thường xuất hiện trong bối cảnh bài viết và nói trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần Task 2 của Writing và phần Speaking, nơi thí sinh thảo luận về các phương pháp chọn lọc hoặc loại bỏ những yếu tố không mong muốn. Trong các ngữ cảnh khác, "weed out" thường được sử dụng trong quản lý nhân sự, giáo dục và nông nghiệp, chỉ hành động loại bỏ những cá nhân hoặc yếu tố không phù hợp nhằm nâng cao chất lượng hoặc hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp