Bản dịch của từ Weightlessness trong tiếng Việt

Weightlessness

Noun [U/C] Adjective

Weightlessness (Noun)

01

Trạng thái hoặc tình trạng không trọng lượng.

The state or condition of being weightless.

Ví dụ

Weightlessness can be experienced in space during a spacewalk.

Trọng lượng có thể được trải nghiệm trong không gian khi thực hiện một chuyến đi bộ không gian.

Some people find weightlessness unsettling and prefer to stay grounded.

Một số người cảm thấy không thoải mái với trạng thái không trọng lượng và thích ở lại trên mặt đất.

Is weightlessness a common topic in IELTS speaking exams?

Trạng thái không trọng lượng có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?

Weightlessness (Adjective)

01

Có hoặc liên quan đến việc thiếu cân.

Having or involving a lack of weight.

Ví dụ

The astronaut experienced weightlessness in space.

Phi hành gia trải qua trạng thái không trọng lượng trong không gian.

Living in a society full of responsibilities is not weightlessness.

Sống trong một xã hội đầy trách nhiệm không phải là không trọng lượng.

Is feeling weightlessness in social interactions a good thing?

Cảm thấy không trọng lượng trong giao tiếp xã hội có phải là điều tốt không?

Dạng tính từ của Weightlessness (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Weightlessness

Không trọng lượng

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weightlessness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The feeling of and the sensation of gliding through the water was exhilarating [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Weightlessness

Không có idiom phù hợp