Bản dịch của từ Weighty trong tiếng Việt
Weighty
Weighty (Adjective)
Her weighty arguments convinced the audience during the debate.
Lập luận nặng nề của cô ấy đã thuyết phục khán giả trong cuộc tranh luận.
The lack of weighty evidence weakened his credibility among the judges.
Thiếu bằng chứng nặng nề đã làm suy giảm uy tín của anh ấy trong mắt các thẩm phán.
Is it necessary to include weighty statistics in the report?
Có cần phải bao gồm các số liệu nặng nề trong báo cáo không?
Họ từ
Từ "weighty" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "nặng nề" hoặc "quan trọng". Nó thường được dùng để mô tả đồ vật nặng hoặc những vấn đề có tác động lớn, đòi hỏi sự suy nghĩ, xem xét kĩ lưỡng. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, ở Mỹ, "weighty" có thể được dùng phổ biến hơn trong các tài liệu học thuật để chỉ những lý luận mạnh mẽ.
Từ "weighty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "weight" (trọng lượng) và hậu tố "-y" chỉ tính chất. Gốc Latin của từ "weight" là "gravitas", mang nghĩa là sự nặng nề. Từ "weighty" ban đầu được sử dụng để chỉ vật nặng về mặt vật lý, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ tính quan trọng hay có ảnh hưởng mạnh mẽ trong ngữ cảnh trừu tượng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên kết giữa trọng lượng vật lý và tác động sâu sắc trong các lĩnh vực như tư tưởng hoặc cảm xúc.
Từ "weighty" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, liên quan đến chủ đề về giá trị hoặc tầm quan trọng của các thông tin. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong bối cảnh thảo luận về các vấn đề nghiêm túc. Ngoài ra, "weighty" cũng thường được sử dụng trong các văn bản học thuật để miêu tả những quan điểm có sức ảnh hưởng lớn hoặc các quyết định quan trọng trong các lĩnh vực như triết học và luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp