Bản dịch của từ Weighty trong tiếng Việt

Weighty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weighty (Adjective)

01

Cân nặng rất nhiều; nặng.

Weighing a great deal heavy.

Ví dụ

Her weighty arguments convinced the audience during the debate.

Lập luận nặng nề của cô ấy đã thuyết phục khán giả trong cuộc tranh luận.

The lack of weighty evidence weakened his credibility among the judges.

Thiếu bằng chứng nặng nề đã làm suy giảm uy tín của anh ấy trong mắt các thẩm phán.

Is it necessary to include weighty statistics in the report?

Có cần phải bao gồm các số liệu nặng nề trong báo cáo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weighty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weighty

Không có idiom phù hợp