Bản dịch của từ Weirded out trong tiếng Việt
Weirded out

Weirded out (Adjective)
Kỳ lạ, bất thường, lo lắng, khó chịu. so sánh với kỳ lạ ra.
Strange unusual anxious uncomfortable compare to weird out.
She felt weirded out by the unexpected silence at the party.
Cô ấy cảm thấy khó chịu vì sự im lặng bất ngờ tại bữa tiệc.
They were not weirded out by the unusual dance moves.
Họ không cảm thấy khó chịu với những động tác nhảy lạ thường.
Why did he seem weirded out during the group discussion?
Tại sao anh ấy có vẻ khó chịu trong cuộc thảo luận nhóm?
Cụm từ "weirded out" được sử dụng để diễn đạt cảm giác khó chịu, bối rối hoặc ngạc nhiên trước một tình huống hoặc hành vi nào đó, thường do sự bất ngờ hoặc kỳ lạ của nó. Thuật ngữ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi cách diễn đạt tương tự ở tiếng Anh Anh có thể là "creeped out". Trong ngữ cảnh giao tiếp, "weirded out" thường thể hiện sự khó chịu nhẹ, trong khi "creeped out" có phần nghiêm trọng hơn, gợi ý đến cảm giác sợ hãi hay lo lắng.
Cụm từ "weirded out" xuất phát từ "weird", có nguồn gốc từ tiếng Latin "wyrd", nghĩa là vận mệnh hoặc điều kỳ lạ. Trong tiếng Anh cổ, "weird" gắn liền với khái niệm của những điều siêu nhiên và viễn tưởng. Theo thời gian, từ này đã chuyển hóa để chỉ những cảm giác bất thường hoặc không thoải mái. Ngày nay, "weirded out" diễn tả trạng thái cảm xúc khi một người cảm thấy hoang mang hoặc khó hiểu trước một tình huống kỳ lạ.
Cụm từ "weirded out" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng nghe và nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp thông thường cho phép sử dụng các cụm từ thông dụng. Trong các tình huống thường gặp, "weirded out" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác không thoải mái hoặc bối rối trước một tình huống kỳ lạ hoặc không quen thuộc. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật, cụm từ này ít được chấp nhận do tính cách không trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp