Bản dịch của từ Weirdness trong tiếng Việt
Weirdness

Weirdness (Noun)
Her weirdness made her stand out in a group of friends.
Sự kỳ lạ của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong nhóm bạn.
He tried to avoid any weirdness during the social event.
Anh ấy cố gắng tránh bất kỳ điều gì kỳ lạ trong sự kiện xã hội.
Did the weirdness of his behavior affect his social relationships?
Sự kỳ lạ của hành vi của anh ấy có ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội của anh ấy không?
Her weirdness made her stand out in the social group.
Sự kỳ lạ của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong nhóm xã hội.
There is a certain charm in embracing one's own weirdness.
Có một sức hút riêng trong việc chấp nhận sự kỳ lạ của bản thân.
Dạng danh từ của Weirdness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weirdness | - |
Weirdness (Noun Countable)
The weirdness of the situation made everyone uncomfortable.
Tình huống kỳ lạ làm mọi người không thoải mái.
There was no weirdness in their conversation, just genuine laughter.
Không có sự kỳ lạ nào trong cuộc trò chuyện của họ, chỉ có tiếng cười chân thành.
Did you notice any weirdness in the behavior of the new student?
Bạn có để ý thấy sự kỳ lạ nào trong hành vi của học sinh mới không?
The weirdness of the situation made everyone uncomfortable.
Tình huống kỳ lạ khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
There was no weirdness in his story, it was all straightforward.
Không có sự kỳ lạ nào trong câu chuyện của anh ấy, mọi thứ đều rõ ràng.
Họ từ
"Weirdness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của việc gì đó kỳ quặc, bất thường, hoặc khó hiểu. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc tình huống không tương thích với các chuẩn mực xã hội hay văn hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và ý nghĩa của từ "weirdness". Tuy nhiên, trong bối cảnh nói, người Anh có thể phát âm mạnh hơn một chút âm 'r', điều này có thể góp phần tạo ra sự khác biệt trong ngữ điệu.
Từ "weirdness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrd", có nghĩa là "định mệnh" hoặc "số phận", xuất phát từ ngữ gốc Proto-Germanic. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển biến từ khái niệm số phận sang những điều kỳ lạ, khác thường. Hiện nay, "weirdness" được sử dụng để chỉ sự khác biệt, không bình thường, phản ánh sự đa dạng trong trải nghiệm và hiểu biết con người về thế giới xung quanh.
Từ "weirdness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thí sinh mô tả các tình huống, cảm xúc hoặc hành vi khác thường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "weirdness" thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh và hội họa để miêu tả sự kỳ quái hoặc khác biệt mà một nhân vật hoặc tác phẩm thể hiện, phản ánh sự không chuẩn mực hoặc bất thường trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
