Bản dịch của từ Weirdness trong tiếng Việt

Weirdness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weirdness (Noun)

wˈɪɹdnəsəs
wˈɪɹdnəsəs
01

Chất lượng của sự kỳ lạ hoặc bất thường.

The quality of being strange or unusual.

Ví dụ

Her weirdness made her stand out in a group of friends.

Sự kỳ lạ của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong nhóm bạn.

He tried to avoid any weirdness during the social event.

Anh ấy cố gắng tránh bất kỳ điều gì kỳ lạ trong sự kiện xã hội.

Did the weirdness of his behavior affect his social relationships?

Sự kỳ lạ của hành vi của anh ấy có ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội của anh ấy không?

Her weirdness made her stand out in the social group.

Sự kỳ lạ của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong nhóm xã hội.

There is a certain charm in embracing one's own weirdness.

Có một sức hút riêng trong việc chấp nhận sự kỳ lạ của bản thân.

Dạng danh từ của Weirdness (Noun)

SingularPlural

Weirdness

-

Weirdness (Noun Countable)

wˈɪɹdnəsəs
wˈɪɹdnəsəs
01

Những sự kiện hoặc trải nghiệm kỳ lạ hoặc bất thường.

Strange or abnormal occurrences or experiences.

Ví dụ

The weirdness of the situation made everyone uncomfortable.

Tình huống kỳ lạ làm mọi người không thoải mái.

There was no weirdness in their conversation, just genuine laughter.

Không có sự kỳ lạ nào trong cuộc trò chuyện của họ, chỉ có tiếng cười chân thành.

Did you notice any weirdness in the behavior of the new student?

Bạn có để ý thấy sự kỳ lạ nào trong hành vi của học sinh mới không?

The weirdness of the situation made everyone uncomfortable.

Tình huống kỳ lạ khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.

There was no weirdness in his story, it was all straightforward.

Không có sự kỳ lạ nào trong câu chuyện của anh ấy, mọi thứ đều rõ ràng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weirdness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To give a detailed description, it was a chocolate frosting cake with a conical shape [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Weirdness

Không có idiom phù hợp