Bản dịch của từ Welching trong tiếng Việt
Welching

Welching (Verb)
Không thực hiện lời hứa hoặc nghĩa vụ.
Fail to fulfill a promise or obligation.
He is welching on his promise to donate to charity.
Anh ấy không thực hiện lời hứa quyên góp cho từ thiện.
They are not welching on their agreement to support local businesses.
Họ không vi phạm thỏa thuận hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.
Are you welching on your commitment to volunteer this weekend?
Bạn có đang không thực hiện cam kết tình nguyện cuối tuần này không?
Dạng động từ của Welching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Welch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Welched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Welched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Welches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Welching |
Họ từ
Từ "welching" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hành động không thực hiện nghĩa vụ hoặc không thanh toán nợ. Từ này được coi là một thuật ngữ địa phương, có thể gây xúc phạm, đặc biệt trong bối cảnh người Anh. Tại Mỹ, "welching" thể hiện nghĩa tương tự nhưng ít bị xem là mang tính xúc phạm hơn. Cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm mạnh hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này ít gặp trong văn viết chính thức và thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh nói hoặc văn xuôi thông thường.
Từ "welching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "walke", mang nghĩa là "trốn tránh" hoặc "không thực hiện". Từ này thường được cho là có liên quan đến tiếng Wales, mặc dù nguồn gốc chính xác chưa được xác minh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "welching" chỉ hành động không giữ lời hứa hoặc không thực hiện nghĩa vụ tài chính. Sự kết hợp giữa nguồn gốc tiếng Anh cổ và các yếu tố văn hóa đã hình thành ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "welching" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các ngữ cảnh kiểm tra IELTS, thường không xuất hiện trong các phần Nghe, Nói, Đọc, hoặc Viết. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác, "welching" được sử dụng để chỉ hành động không thanh toán nợ nần hoặc tránh né nghĩa vụ tài chính. Thuật ngữ này thường thấy trong các cuộc thảo luận về tài chính hoặc trong các trò chơi cá cược, nơi mà sự trung thực và sự tuân thủ quy tắc là rất quan trọng.