Bản dịch của từ Welching trong tiếng Việt
Welching
Welching (Verb)
Không thực hiện lời hứa hoặc nghĩa vụ.
Fail to fulfill a promise or obligation.
He is welching on his promise to donate to charity.
Anh ấy không thực hiện lời hứa quyên góp cho từ thiện.
They are not welching on their agreement to support local businesses.
Họ không vi phạm thỏa thuận hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.
Are you welching on your commitment to volunteer this weekend?
Bạn có đang không thực hiện cam kết tình nguyện cuối tuần này không?
Dạng động từ của Welching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Welch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Welched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Welched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Welches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Welching |