Bản dịch của từ Well-accustomed trong tiếng Việt
Well-accustomed

Well-accustomed (Adjective)
Many students are well-accustomed to online learning since 2020.
Nhiều sinh viên đã quen với việc học trực tuyến từ năm 2020.
She is not well-accustomed to speaking in public forums.
Cô ấy không quen với việc nói trong các diễn đàn công cộng.
Are you well-accustomed to discussing social issues in class?
Bạn có quen với việc thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?
Từ "well-accustomed" là một tính từ trong tiếng Anh, biểu thị trạng thái quen thuộc và thành thạo với một điều gì đó nhờ vào trải nghiệm thường xuyên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và viết, không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về khẩu ngữ, nhưng không đáng kể. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả thói quen hoặc sự thích nghi của một cá nhân với môi trường hoặc tình huống nhất định.
Từ "well-accustomed" được hình thành từ cụm từ "well" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wel", có nghĩa là "một cách tốt đẹp" và từ "accustomed" bắt nguồn từ tiếng La Tinh "accustumare", nghĩa là "làm quen". Sự kết hợp này nhấn mạnh đến trạng thái quen thuộc, thân thuộc với một điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này mô tả người hoặc vật đã trở nên quen thuộc với một tình huống hay môi trường cụ thể.
Từ "well-accustomed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến phần Writing và Speaking khi thí sinh mô tả thói quen hay những trải nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo để diễn đạt sự quen thuộc hay thích ứng với một tình huống, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và quản lý. Sự sử dụng từ này góp phần thể hiện mức độ hiểu biết sâu sắc về tình huống hoặc môi trường cụ thể.