Bản dịch của từ Well-argued trong tiếng Việt

Well-argued

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-argued (Adjective)

wˈɛlɹɑɡd
wˈɛlɹɑɡd
01

Điều đó đặt ra một lập luận tốt; điều đó chứng tỏ lý luận đúng đắn.

That sets out a good argument that demonstrates sound reasoning.

Ví dụ

Her well-argued essay on poverty impressed the IELTS examiners greatly.

Bài luận được lập luận tốt của cô về nghèo đói gây ấn tượng lớn với giám khảo IELTS.

His presentation was not well-argued, lacking clear points and examples.

Bài thuyết trình của anh ấy không được lập luận tốt, thiếu những điểm và ví dụ rõ ràng.

Was the article on social issues well-argued and convincing to readers?

Bài viết về các vấn đề xã hội có được lập luận tốt và thuyết phục độc giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-argued/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-argued

Không có idiom phù hợp