Bản dịch của từ Well-argued trong tiếng Việt
Well-argued

Well-argued (Adjective)
Her well-argued essay on poverty impressed the IELTS examiners greatly.
Bài luận được lập luận tốt của cô về nghèo đói gây ấn tượng lớn với giám khảo IELTS.
His presentation was not well-argued, lacking clear points and examples.
Bài thuyết trình của anh ấy không được lập luận tốt, thiếu những điểm và ví dụ rõ ràng.
Was the article on social issues well-argued and convincing to readers?
Bài viết về các vấn đề xã hội có được lập luận tốt và thuyết phục độc giả không?
Từ "well-argued" được sử dụng để mô tả một luận điểm hay một bài viết có lập luận rõ ràng, logic và thuyết phục. Trong tiếng Anh, "well-argued" thường được dùng để đánh giá cao chất lượng của một bài luận hay một cuộc tranh luận. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ngữ nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, việc sử dụng từ này có thể phổ biến hơn trong các diễn ngôn hình thức.
Từ "well-argued" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "well" (tốt) và "argued" (biện luận), trong đó "argued" xuất phát từ động từ Latin "arguere", có nghĩa là chỉ ra hoặc chứng minh. "Arguere" liên quan đến khái niệm lý luận có hệ thống và thuyết phục. Sự kết hợp giữa hai thành phần này trong ngữ cảnh hiện tại chỉ đến một lập luận được trình bày rõ ràng, logic và thuyết phục, phản ánh tính chính xác và sức thuyết phục trong giao tiếp.
Từ "well-argued" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong phần Writing, từ này thường được sử dụng để đánh giá sự chặt chẽ và logic của lập luận trong bài luận. Trong Speaking, thí sinh có thể sử dụng nó khi thảo luận về các quan điểm khác nhau trong các chủ đề tranh luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài báo học thuật và phê bình, nơi sự thuyết phục và tính xác thực của lý lẽ được đánh giá cao.