Bản dịch của từ Well-armed trong tiếng Việt
Well-armed

Well-armed (Adjective)
Được trang bị đầy đủ hoặc đầy đủ cho chiến tranh hoặc chiến đấu.
Fully or adequately armed for war or combat.
The soldiers were well-armed during the military exercise.
Các binh sĩ đã được trang bị vũ khí tốt trong cuộc tập trận quân sự.
The protesters were not well-armed and had to retreat.
Các người biểu tình không được trang bị vũ khí tốt và phải rút lui.
Were the security guards well-armed to handle the situation effectively?
Những nhân viên bảo vệ có được trang bị vũ khí tốt để xử lý tình huống một cách hiệu quả không?
"Well-armed" là một tính từ mô tả tình trạng được trang bị đầy đủ vũ khí hoặc phương tiện tự vệ, thường sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc an ninh. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong viết lẫn nói; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "well-armed" có thể nhấn mạnh hơn về sức mạnh và khả năng chiến đấu. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này để chỉ việc phòng thủ cá nhân hoặc nhóm.
Từ "well-armed" xuất phát từ hai thành phần: "well" và "armed". "Well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wella", mang nghĩa là tốt hoặc đúng cách, trong khi "armed" bắt nguồn từ tiếng Latinh "armare", có nghĩa là trang bị vũ khí. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ "well-armed" trong ngữ cảnh chỉ sự chuẩn bị và trang bị đầy đủ, đặc biệt là trong các tình huống chiến tranh hoặc bảo vệ.
Từ "well-armed" xuất hiện với tần suất không cao trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về vũ khí hoặc an ninh. Trong các tình huống khác, "well-armed" thường được sử dụng để chỉ một thực thể hoặc cá nhân có sự chuẩn bị đầy đủ về trang thiết bị hoặc thông tin, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về quân sự, chính trị hoặc cạnh tranh kinh doanh. Sự xuất hiện của từ này nhấn mạnh đến sự sẵn sàng và sức mạnh trong các bối cảnh khác nhau.