Bản dịch của từ Well-calculated trong tiếng Việt

Well-calculated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-calculated (Adjective)

wɛl kˈælkjəleɪtɪd
wɛl kˈælkjəleɪtɪd
01

Tính toán chính xác; (thường sau này) được cân nhắc đầy đủ, lên kế hoạch tốt.

Accurately calculated later usually fully considered well planned.

Ví dụ

The well-calculated budget helped the charity reach its fundraising goal.

Ngân sách được tính toán kỹ lưỡng đã giúp tổ chức từ thiện đạt mục tiêu.

The project was not well-calculated, leading to unexpected costs.

Dự án không được tính toán kỹ lưỡng, dẫn đến chi phí không mong đợi.

Was the community plan well-calculated to benefit everyone involved?

Kế hoạch cộng đồng có được tính toán kỹ lưỡng để mang lại lợi ích cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-calculated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-calculated

Không có idiom phù hợp