Bản dịch của từ Well-calculated trong tiếng Việt
Well-calculated

Well-calculated (Adjective)
Tính toán chính xác; (thường sau này) được cân nhắc đầy đủ, lên kế hoạch tốt.
Accurately calculated later usually fully considered well planned.
The well-calculated budget helped the charity reach its fundraising goal.
Ngân sách được tính toán kỹ lưỡng đã giúp tổ chức từ thiện đạt mục tiêu.
The project was not well-calculated, leading to unexpected costs.
Dự án không được tính toán kỹ lưỡng, dẫn đến chi phí không mong đợi.
Was the community plan well-calculated to benefit everyone involved?
Kế hoạch cộng đồng có được tính toán kỹ lưỡng để mang lại lợi ích cho mọi người không?
Từ "well-calculated" thường được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc quyết định được thực hiện với sự cân nhắc kỹ lưỡng, dựa trên các dữ liệu và thông tin chính xác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cùng nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và sắc thái ngữ điệu khi nói. Trong văn viết, "well-calculated" thường xuất hiện trong các lĩnh vực phân tích, kinh tế hoặc khoa học, thể hiện sự chính xác và chu đáo trong những phán đoán hoặc ước lượng.
Từ "well-calculated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "calculare", nghĩa là “tính toán” hoặc “đếm.” Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, kết hợp giữa tiền tố "well-" mang nghĩa tích cực và động từ "calculated", chỉ đến sự tính toán hợp lý và chính xác. Chính vì vậy, ý nghĩa hiện tại của từ gợi lên sự cẩn thận, hiệu quả và tính toán chính xác trong một quyết định hoặc kế hoạch.
Từ "well-calculated" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các quyết định chiến lược hoặc phân tích tài chính, với ý nghĩa là một phương pháp tính toán kỹ lưỡng và chính xác. Tình huống sử dụng thường liên quan đến kinh doanh, đầu tư và quản lý rủi ro, nơi yêu cầu sự chính xác và thận trọng trong quá trình đưa ra quyết định.