Bản dịch của từ Well dressed trong tiếng Việt
Well dressed

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "well-dressed" diễn tả một người ăn mặc chỉn chu, thời trang và hợp lý cho từng hoàn cảnh. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và từ vựng có thể có sự khác nhau nhẹ, như việc "smartly dressed" thường được dùng phổ biến hơn tại Anh. Cách sử dụng xuất phát từ việc thể hiện sự tôn trọng đối với bối cảnh xã hội và văn hóa.
Cụm từ "well dressed" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wel", có nghĩa là "một cách tốt", và "dressed" đến từ động từ "dress", có nguồn gốc từ tiếng Latin "directiare", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "chuẩn bị". Thời gian qua, ý nghĩa của cụm từ này đã chuyển đổi để chỉ trạng thái ăn mặc chỉn chu, lịch sự và hợp thời trang, phản ánh sự chú trọng vào hình thức và phong cách cá nhân trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "well dressed" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến hình thức và phong cách cá nhân. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không có tần suất cao nhưng có thể thấy trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả người, sự kiện hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "well dressed" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và thương mại, thể hiện sự trang nhã trong ăn mặc.
Cụm từ "well-dressed" diễn tả một người ăn mặc chỉn chu, thời trang và hợp lý cho từng hoàn cảnh. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và từ vựng có thể có sự khác nhau nhẹ, như việc "smartly dressed" thường được dùng phổ biến hơn tại Anh. Cách sử dụng xuất phát từ việc thể hiện sự tôn trọng đối với bối cảnh xã hội và văn hóa.
Cụm từ "well dressed" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wel", có nghĩa là "một cách tốt", và "dressed" đến từ động từ "dress", có nguồn gốc từ tiếng Latin "directiare", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "chuẩn bị". Thời gian qua, ý nghĩa của cụm từ này đã chuyển đổi để chỉ trạng thái ăn mặc chỉn chu, lịch sự và hợp thời trang, phản ánh sự chú trọng vào hình thức và phong cách cá nhân trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "well dressed" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến hình thức và phong cách cá nhân. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không có tần suất cao nhưng có thể thấy trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả người, sự kiện hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "well dressed" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và thương mại, thể hiện sự trang nhã trong ăn mặc.
