Bản dịch của từ Well dressed trong tiếng Việt

Well dressed

Phrase Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well dressed (Phrase)

wˈɛl dɹˈɛst
wˈɛl dɹˈɛst
01

Mặc quần áo thông minh hoặc phong cách.

Wearing smart or stylish clothes.

Ví dụ

At the gala, everyone was well dressed in elegant outfits.

Tại buổi tiệc, mọi người đều ăn mặc lịch sự trong trang phục thanh lịch.

She was not well dressed for the formal event last night.

Cô ấy đã không ăn mặc lịch sự cho sự kiện trang trọng tối qua.

Were the guests well dressed for the wedding ceremony?

Các khách mời có ăn mặc lịch sự cho lễ cưới không?

Well dressed (Adjective)

wˈɛl dɹˈɛst
wˈɛl dɹˈɛst
01

Mặc quần áo thời trang hoặc trang trọng.

Wearing stylish or formal clothes.

Ví dụ

He was well dressed for the formal dinner last night.

Anh ấy ăn mặc lịch sự cho bữa tối trang trọng tối qua.

She is not well dressed for the casual gathering today.

Cô ấy không ăn mặc lịch sự cho buổi gặp gỡ thân mật hôm nay.

Are you well dressed for the wedding this weekend?

Bạn có ăn mặc lịch sự cho đám cưới cuối tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well dressed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While I do like to I determine that wholly for myself and do not listen to brands or designers, as I could not care less of their opinions [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Well dressed

Không có idiom phù hợp