Bản dịch của từ Well-finished trong tiếng Việt
Well-finished

Well-finished (Adjective)
Hoàn thành thành công hoặc hài lòng. bây giờ: đặc biệt (của một mặt hàng được sản xuất) có chất lượng hoàn thiện cao.
Successfully or pleasingly finished now especially of a manufactured article having a highquality finish.
The well-finished furniture in my home looks very stylish and modern.
Nội thất hoàn thiện trong nhà tôi trông rất phong cách và hiện đại.
The social project was not well-finished due to lack of funding.
Dự án xã hội không được hoàn thiện do thiếu kinh phí.
Is the community center well-finished for the upcoming social events?
Trung tâm cộng đồng có được hoàn thiện cho các sự kiện xã hội sắp tới không?
Từ "well-finished" được sử dụng để mô tả một sản phẩm hoặc tác phẩm đã hoàn thành với chất lượng cao, thể hiện sự cẩn thận và tỉ mỉ trong từng chi tiết. Đây là một tính từ ghép trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "well-finished" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế nội thất hoặc chế tạo để nhấn mạnh tính hoàn thiện và chuyên nghiệp của sản phẩm.
Từ "well-finished" bắt nguồn từ cụm từ "well" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "welle", có nghĩa là tốt, và từ "finished" từ tiếng Latin "finire", có nghĩa là hoàn thành. Cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 15 để mô tả sản phẩm có chất lượng cao, hoàn thiện. Kết nối với nghĩa hiện tại, "well-finished" miêu tả một sản phẩm hoặc công việc được thực hiện một cách tỷ mỉ và xuất sắc, duy trì sự chú ý đến chi tiết và hoàn thiện.
Từ "well-finished" chỉ mức độ hoàn thiện hoặc chất lượng của một sản phẩm, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật, thiết kế, hoặc sản xuất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và viết, đặc biệt khi mô tả sản phẩm hoặc quy trình. Mặc dù không phổ biến như các từ khác, "well-finished" vẫn có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng về tính hoàn hảo và sự tỉ mỉ trong sản phẩm.