Bản dịch của từ Well-gaited trong tiếng Việt

Well-gaited

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-gaited (Adjective)

01

Của ngựa: có dáng đi hay cách đi tốt.

Of a horse having a good gait or manner of walking.

Ví dụ

The well-gaited horse impressed everyone at the local fair last weekend.

Con ngựa đi lại tốt đã gây ấn tượng với mọi người tại hội chợ.

Many horses at the competition were not well-gaited and struggled.

Nhiều con ngựa tại cuộc thi không đi lại tốt và gặp khó khăn.

Is that horse well-gaited for the upcoming social event?

Liệu con ngựa đó có đi lại tốt cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well-gaited cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-gaited

Không có idiom phù hợp