Bản dịch của từ Well-gaited trong tiếng Việt
Well-gaited

Well-gaited (Adjective)
The well-gaited horse impressed everyone at the local fair last weekend.
Con ngựa đi lại tốt đã gây ấn tượng với mọi người tại hội chợ.
Many horses at the competition were not well-gaited and struggled.
Nhiều con ngựa tại cuộc thi không đi lại tốt và gặp khó khăn.
Is that horse well-gaited for the upcoming social event?
Liệu con ngựa đó có đi lại tốt cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Từ "well-gaited" chỉ một con vật, thường là ngựa, có dáng đi ổn định, nhịp nhàng và thu hút. Gaited horses, hay những con ngựa có cách di chuyển êm ái, thường được ưa chuộng trong các hoạt động cưỡi ngựa giải trí và thi đấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sử dụng từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và ngữ cảnh, nhưng cách phát âm có thể thay đổi do trọng âm.
Từ "well-gaited" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "well" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "wela", có nghĩa là tốt, và "gait" bắt nguồn từ tiếng Old Norse "gata", có nghĩa là đường đi hoặc cách di chuyển. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một con ngựa hoặc động vật có cách di chuyển mượt mà, dễ chịu. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh sự hoàn hảo trong cách di chuyển, tương ứng với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "well-gaited" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của động vật, đặc biệt là ngựa, từ này được sử dụng để mô tả những cá thể có bước đi hoặc dáng đi tốt, từ đó rất quan trọng trong các cuộc thi liên quan đến chăn nuôi hoặc thể thao ngựa. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về sinh học hoặc hành vi động vật.