Bản dịch của từ Well-going trong tiếng Việt

Well-going

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-going (Adjective)

wɛl gˈoʊɪŋ
wɛl gˈoʊɪŋ
01

Nó tiến triển, vận hành, di chuyển, v.v. một cách hiệu quả, tự do hoặc suôn sẻ.

That progresses operates moves etc efficiently freely or smoothly.

Ví dụ

The community project is well-going and helps many families in need.

Dự án cộng đồng đang tiến triển tốt và giúp nhiều gia đình cần.

The city’s public transport system is not well-going during rush hours.

Hệ thống giao thông công cộng của thành phố không hoạt động tốt vào giờ cao điểm.

Is the local charity well-going in supporting the homeless population?

Tổ chức từ thiện địa phương có hoạt động tốt trong việc hỗ trợ người vô gia cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-going/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-going

Không có idiom phù hợp