Bản dịch của từ Well integrated trong tiếng Việt
Well integrated

Well integrated (Adjective)
Phối hợp hoặc pha trộn một cách hài hòa.
Coordinated or blended in a harmonious manner.
The well-integrated community organized a charity event together.
Cộng đồng hòa nhập tốt đã tổ chức một sự kiện từ thiện cùng nhau.
The well-integrated team collaborated effectively on the project.
Đội ngũ hòa nhập tốt đã hợp tác hiệu quả trong dự án.
The well-integrated group shared resources to support each other.
Nhóm hòa nhập tốt chia sẻ tài nguyên để hỗ trợ lẫn nhau.
Well integrated (Verb)
The community well integrated newcomers into their events.
Cộng đồng đã hòa mình tốt với những người mới vào sự kiện của họ.
She well integrated herself into the local charity organization.
Cô ấy đã hòa mình tốt vào tổ chức từ thiện địa phương.
The school program aims to well integrate students from diverse backgrounds.
Chương trình học của trường nhằm mục tiêu hòa mình tốt học sinh từ nhiều nền văn hóa.
Cụm từ "well integrated" diễn tả trạng thái hoặc quá trình mà các phần khác nhau trong một hệ thống, nhóm hoặc cộng đồng được hòa nhập một cách hiệu quả, tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cùng nghĩa, tuy nhiên, một số ngữ cảnh hoặc cách dùng có thể khác nhau. Ví dụ, trong văn học học thuật tại Anh, "well integrated" thường nhấn mạnh sự kết hợp hài hòa hơn trong xã hội, trong khi ở Mỹ có thể tập trung vào việc đạt được hiệu quả công việc.
Từ "well integrated" bao gồm hai thành phần: "well" và "integrated". "Well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wel", từ gốc Germanic, mang nghĩa là "tốt" hoặc "đúng cách". "Integrated" xuất phát từ từ Latin "integratus", là dạng quá khứ phân từ của "integrare", có nghĩa là "tiến hành làm trọn vẹn". Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ, diễn tả sự hòa nhập một cách hoàn hảo và hiệu quả trong một tổng thể.
Cụm từ "well integrated" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, bao gồm cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Viết, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự kết hợp hài hòa giữa các ý tưởng, hoặc sự hòa nhập của các thành phần trong một hệ thống. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, xã hội và quản lý, đề cập đến sự gắn kết giữa các nhóm hoặc cá nhân trong cộng đồng.