Bản dịch của từ Well integrated trong tiếng Việt

Well integrated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well integrated (Adjective)

wˈɛlɨntəɡɹˌeɪtɨd
wˈɛlɨntəɡɹˌeɪtɨd
01

Phối hợp hoặc pha trộn một cách hài hòa.

Coordinated or blended in a harmonious manner.

Ví dụ

The well-integrated community organized a charity event together.

Cộng đồng hòa nhập tốt đã tổ chức một sự kiện từ thiện cùng nhau.

The well-integrated team collaborated effectively on the project.

Đội ngũ hòa nhập tốt đã hợp tác hiệu quả trong dự án.

The well-integrated group shared resources to support each other.

Nhóm hòa nhập tốt chia sẻ tài nguyên để hỗ trợ lẫn nhau.

Well integrated (Verb)

wˈɛlɨntəɡɹˌeɪtɨd
wˈɛlɨntəɡɹˌeɪtɨd
01

Để kết hợp hoặc hòa trộn thành một tổng thể thống nhất.

To combine or blend into a unified whole.

Ví dụ

The community well integrated newcomers into their events.

Cộng đồng đã hòa mình tốt với những người mới vào sự kiện của họ.

She well integrated herself into the local charity organization.

Cô ấy đã hòa mình tốt vào tổ chức từ thiện địa phương.

The school program aims to well integrate students from diverse backgrounds.

Chương trình học của trường nhằm mục tiêu hòa mình tốt học sinh từ nhiều nền văn hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well integrated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well integrated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.