Bản dịch của từ Well intentioned untruth trong tiếng Việt

Well intentioned untruth

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well intentioned untruth(Adjective)

wˈɛl ˌɪntˈɛntʃənd əntɹˈuθ
wˈɛl ˌɪntˈɛntʃənd əntɹˈuθ
01

Có ý định tốt nhưng không thành thật.

Having good intentions but not being truthful.

Ví dụ

Well intentioned untruth(Noun Countable)

wˈɛl ˌɪntˈɛntʃənd əntɹˈuθ
wˈɛl ˌɪntˈɛntʃənd əntɹˈuθ
01

Một lời nói dối với mục đích tốt.

A lie told with good intentions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh