Bản dịch của từ Well intentioned untruth trong tiếng Việt
Well intentioned untruth

Well intentioned untruth (Adjective)
Her well intentioned untruth helped her friend feel better today.
Lời nói dối có ý tốt của cô ấy giúp bạn mình cảm thấy tốt hơn.
His well intentioned untruth did not solve the problem at all.
Lời nói dối có ý tốt của anh ấy không giải quyết được vấn đề chút nào.
Is a well intentioned untruth acceptable in social situations?
Liệu lời nói dối có ý tốt có chấp nhận được trong các tình huống xã hội không?
Well intentioned untruth (Noun Countable)
Her well intentioned untruth helped him feel better about the exam.
Lời nói dối có ý tốt của cô ấy giúp anh ấy cảm thấy tốt hơn về kỳ thi.
They did not share their well intentioned untruth about the charity event.
Họ không chia sẻ lời nói dối có ý tốt về sự kiện từ thiện.
Is a well intentioned untruth always acceptable in social situations?
Liệu lời nói dối có ý tốt có luôn được chấp nhận trong các tình huống xã hội không?
Khái niệm "well-intentioned untruth" đề cập đến sự thật được nói ra với ý định tốt, nhưng có thể gây hiểu lầm hoặc tạo ra hệ quả tiêu cực. Thuật ngữ này nhấn mạnh rằng mặc dù mục đích của người phát ngôn có thể thiện chí, sự không chính xác trong thông tin vẫn có thể xảy ra. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng ở Anh và Mỹ, nhưng văn cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức tiếp nhận và diễn đạt khái niệm này.
Thuật ngữ "well-intentioned untruth" chủ yếu được cấu thành từ các thành phần từ vựng tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể phân tích dưới góc độ nguồn gốc Latinh. Từ "intention" xuất phát từ tiếng Latinh "intentio", nghĩa là "mục đích" hay "ý định", trong khi "untruth" được hình thành từ tiền tố "un-" và từ gốc "truth", bắt nguồn từ tiếng Old English "truþ", đồng nghĩa với "sự thật". Khái niệm này thể hiện những dối trá xuất phát từ sự tốt đẹp, thường nhằm bảo vệ cảm xúc người khác, phản ánh sự phức tạp trong mối quan hệ giữa sự thật và đạo đức trong ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "well intentioned untruth" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu ở những ngữ cảnh yêu cầu thảo luận về đạo đức hay các giá trị xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những lời nói dối mà người nói cho rằng có lợi cho người khác hoặc cho một mục đích cao cả hơn. Tình huống thông dụng bao gồm các cuộc thảo luận về chính trị, văn hóa hay các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp