Bản dịch của từ Well intentioned untruth trong tiếng Việt

Well intentioned untruth

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well intentioned untruth (Adjective)

wˈɛl ˌɪntˈɛntʃənd əntɹˈuθ
wˈɛl ˌɪntˈɛntʃənd əntɹˈuθ
01

Có ý định tốt nhưng không thành thật.

Having good intentions but not being truthful.

Ví dụ

Her well intentioned untruth helped her friend feel better today.

Lời nói dối có ý tốt của cô ấy giúp bạn mình cảm thấy tốt hơn.

His well intentioned untruth did not solve the problem at all.

Lời nói dối có ý tốt của anh ấy không giải quyết được vấn đề chút nào.

Is a well intentioned untruth acceptable in social situations?

Liệu lời nói dối có ý tốt có chấp nhận được trong các tình huống xã hội không?

Well intentioned untruth (Noun Countable)

wˈɛl ˌɪntˈɛntʃənd əntɹˈuθ
wˈɛl ˌɪntˈɛntʃənd əntɹˈuθ
01

Một lời nói dối với mục đích tốt.

A lie told with good intentions.

Ví dụ

Her well intentioned untruth helped him feel better about the exam.

Lời nói dối có ý tốt của cô ấy giúp anh ấy cảm thấy tốt hơn về kỳ thi.

They did not share their well intentioned untruth about the charity event.

Họ không chia sẻ lời nói dối có ý tốt về sự kiện từ thiện.

Is a well intentioned untruth always acceptable in social situations?

Liệu lời nói dối có ý tốt có luôn được chấp nhận trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well intentioned untruth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well intentioned untruth

Không có idiom phù hợp