Bản dịch của từ Well intentioned untruth trong tiếng Việt
Well intentioned untruth
Well intentioned untruth (Adjective)
Her well intentioned untruth helped her friend feel better today.
Lời nói dối có ý tốt của cô ấy giúp bạn mình cảm thấy tốt hơn.
His well intentioned untruth did not solve the problem at all.
Lời nói dối có ý tốt của anh ấy không giải quyết được vấn đề chút nào.
Is a well intentioned untruth acceptable in social situations?
Liệu lời nói dối có ý tốt có chấp nhận được trong các tình huống xã hội không?
Well intentioned untruth (Noun Countable)
Her well intentioned untruth helped him feel better about the exam.
Lời nói dối có ý tốt của cô ấy giúp anh ấy cảm thấy tốt hơn về kỳ thi.
They did not share their well intentioned untruth about the charity event.
Họ không chia sẻ lời nói dối có ý tốt về sự kiện từ thiện.
Is a well intentioned untruth always acceptable in social situations?
Liệu lời nói dối có ý tốt có luôn được chấp nhận trong các tình huống xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp