Bản dịch của từ Well-marshalled trong tiếng Việt
Well-marshalled
Well-marshalled (Adjective)
Xếp thành hàng, hàng ngay ngắn, có kỷ luật; được sắp xếp, tập hợp hoặc dàn trận một cách gọn gàng hoặc có phương pháp; triển khai một cách khéo léo.
Arranged into neat or disciplined ranks or lines neatly or methodically ordered regimented or arrayed skilfully deployed.
The volunteers were well-marshalled during the community cleanup event.
Các tình nguyện viên được sắp xếp gọn gàng trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
The protest was not well-marshalled, causing confusion among participants.
Cuộc biểu tình không được tổ chức gọn gàng, gây nhầm lẫn cho người tham gia.
Were the students well-marshalled during the school safety drill?
Các học sinh có được sắp xếp gọn gàng trong buổi diễn tập an toàn không?