Bản dịch của từ Well-occupied trong tiếng Việt

Well-occupied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-occupied (Adjective)

wˈɛləkəpid
wˈɛləkəpid
01

Bận rộn, bận rộn; tham gia một cách hữu ích.

Busy fully occupied usefully engaged.

Ví dụ

The community center is well-occupied with various social activities every weekend.

Trung tâm cộng đồng được sử dụng với nhiều hoạt động xã hội mỗi cuối tuần.

The park is not well-occupied during weekdays; few people visit then.

Công viên không được sử dụng nhiều vào ngày trong tuần; ít người đến thăm.

Is the local library well-occupied with community events this month?

Thư viện địa phương có được sử dụng nhiều với các sự kiện cộng đồng trong tháng này không?

02

Dân cư đông đúc hoặc đông đúc; dân cư tốt.

Highly or densely populated wellpeopled.

Ví dụ

New York City is well-occupied with over eight million residents.

Thành phố New York có dân số hơn tám triệu người.

Many areas in Los Angeles are not well-occupied anymore.

Nhiều khu vực ở Los Angeles hiện không còn đông dân.

Is Tokyo well-occupied with enough facilities for its residents?

Tokyo có đông dân và đủ cơ sở vật chất cho cư dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-occupied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-occupied

Không có idiom phù hợp