Bản dịch của từ Well organized trong tiếng Việt
Well organized
Well organized (Phrase)
Gọn gàng và ngăn nắp; được sắp xếp một cách có phương pháp.
Neat and tidy arranged in a methodical way.
Her notes were well organized for the IELTS writing exam.
Ghi chú của cô ấy được sắp xếp rất gọn gàng cho kỳ thi viết IELTS.
The candidate's speech was not well organized during the speaking test.
Bài phát biểu của ứng viên không được sắp xếp gọn gàng trong bài thi nói.
Is it important to be well organized in both writing and speaking?
Có quan trọng phải sắp xếp gọn gàng cả trong viết lẫn nói không?
Her essay was well organized and easy to follow.
Bài tiểu luận của cô ấy được tổ chức tốt và dễ theo dõi.
The presentation lacked a well-organized structure, confusing the audience.
Bản trình bày thiếu cấu trúc được tổ chức tốt, làm rối loạn khán giả.
Cụm từ "well organized" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tương trạng của việc sắp xếp, bố trí một cách hợp lý, có trật tự và hiệu quả. Cụm từ này thường áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như quản lý dự án, sự kiện hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh Anh, "well-organised" có chứa dấu gạch ngang, trong khi tiếng Anh Mỹ viết liền là "well organized". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở hình thức viết, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng xuất phát từ những bối cảnh tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Thuật ngữ "well organized" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "organizare" có nghĩa là "sắp xếp", bắt nguồn từ "organum", chỉ một cấu trúc hay hệ thống. Từ thế kỷ 18, cụm từ này trở nên phổ biến trong ngữ cảnh quản lý và lập kế hoạch, thể hiện sự hiệu quả trong việc sắp xếp tài nguyên hay thông tin. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính trật tự và cấu trúc trong các hoạt động, phản ánh sự cần thiết của tổ chức trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "well organized" xuất hiện khá thường xuyên trong kì thi IELTS, đặc biệt trong các phần Viết và Nói, nơi thí sinh được yêu cầu trình bày ý tưởng mạch lạc và có cấu trúc rõ ràng. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để mô tả sự sắp xếp hợp lý của tài liệu, kế hoạch hoặc sự kiện. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các tình huống liên quan đến quản lý thời gian và tổ chức công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp