Bản dịch của từ Well-proven trong tiếng Việt

Well-proven

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-proven (Adjective)

wˈɛlpɹəvən
wˈɛlpɹəvən
01

Đã được chứng minh, thử nghiệm hoặc thử đầy đủ; (do đó) đáng tin cậy, đáng tin cậy.

Fully demonstrated tested or tried hence reliable trustworthy.

Ví dụ

The well-proven methods helped reduce poverty in New York City.

Các phương pháp đã được chứng minh hiệu quả giúp giảm nghèo ở New York.

These solutions are not well-proven in other countries like Vietnam.

Các giải pháp này chưa được chứng minh hiệu quả ở các nước như Việt Nam.

Are well-proven strategies effective in addressing social issues today?

Các chiến lược đã được chứng minh có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-proven/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-proven

Không có idiom phù hợp