Bản dịch của từ Well-proven trong tiếng Việt
Well-proven

Well-proven (Adjective)
Đã được chứng minh, thử nghiệm hoặc thử đầy đủ; (do đó) đáng tin cậy, đáng tin cậy.
Fully demonstrated tested or tried hence reliable trustworthy.
The well-proven methods helped reduce poverty in New York City.
Các phương pháp đã được chứng minh hiệu quả giúp giảm nghèo ở New York.
These solutions are not well-proven in other countries like Vietnam.
Các giải pháp này chưa được chứng minh hiệu quả ở các nước như Việt Nam.
Are well-proven strategies effective in addressing social issues today?
Các chiến lược đã được chứng minh có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội không?
Từ "well-proven" được sử dụng để chỉ điều gì đó đã được chứng minh rõ ràng và đáng tin cậy qua nhiều bằng chứng hoặc thử nghiệm. Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, thuật ngữ này thường đi kèm với các phát hiện, lý thuyết hoặc phương pháp đã trải qua sự kiểm chứng nghiêm ngặt. Trong tiếng Anh, "well-proven" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng: ở Anh, nó có thể nhấn mạnh sự truyền thống, trong khi ở Mỹ, nó thường ngụ ý tính ứng dụng cao hơn.
Từ "well-proven" có nguồn gốc từ động từ "prove", bắt nguồn từ tiếng Latin "probāre", có nghĩa là thử nghiệm hoặc chứng minh. Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc xác định tính đúng đắn cho đến khẳng định sự đáng tin cậy. "Well-proven" thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ về chứng cứ hoặc kết quả, nhấn mạnh rằng một điều gì đó đã được kiểm tra và công nhận bởi nhiều nguồn hoặc tình huống khác nhau, làm tăng tính xác thực trong các văn bản hiện tại.
Từ "well-proven" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất vừa phải, thường trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chứng minh hoặc đánh giá tính hiệu quả của một lý thuyết, phương pháp hay nghiên cứu. Trong các lĩnh vực học thuật và khoa học, từ này được dùng để chỉ những kết quả đã được chứng minh và công nhận. Ngoài ra, "well-proven" còn được sử dụng trong các tình huống thuyết phục, như khi thảo luận về các thực tiễn tốt nhất hoặc các giải pháp đã được khẳng định trải qua thời gian.