Bản dịch của từ Well-publicized trong tiếng Việt
Well-publicized

Well-publicized (Adjective)
The well-publicized event attracted thousands of attendees.
Sự kiện được công bố rộng rãi thu hút hàng nghìn người tham dự.
Her speech was not well-publicized, so only a few people came.
Bài phát biểu của cô ấy không được công bố rộng rãi, nên chỉ có vài người đến.
Was the well-publicized campaign successful in raising awareness about the issue?
Chiến dịch được công bố rộng rãi có thành công trong việc nâng cao nhận thức về vấn đề không?
Từ "well-publicized" được sử dụng để chỉ một sự kiện, thông tin hoặc vấn đề đã được công khai rộng rãi và thu hút sự chú ý của công chúng. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, cho thấy rằng thông tin đã được quảng bá một cách hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm của từ này tương tự nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "well-publicised". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở chữ "s" và "z" trong từ thứ hai, ảnh hưởng đến đặc điểm phát âm trong các phương ngữ này.
Từ "well-publicized" được hình thành từ hai phần chính: "well", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wela", diễn tả trạng thái tích cực, và "publicized", bắt nguồn từ động từ "publicize", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "publicare", nghĩa là "công bố" hay "làm cho công khai". Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, liên quan đến việc thông tin được truyền đạt rộng rãi tới công chúng. Hiện nay, "well-publicized" chỉ sự công khai thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả, nhấn mạnh mức độ chú ý của công chúng đối với một sự kiện hay chủ đề.
Từ "well-publicized" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Đọc, liên quan đến việc thảo luận về thông tin hoặc sự kiện được phơi bày rõ ràng. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, chương trình, hoặc thông báo có sự chú ý đáng kể từ công chúng và phương tiện truyền thông. Việc sử dụng từ này thường thấy trong các bài báo, nghiên cứu và các tài liệu truyền thông, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin được công khai.