Bản dịch của từ Well-read trong tiếng Việt
Well-read
Well-read (Adjective)
Có kiến thức vì đã đọc nhiều.
Knowledgeable from having read much.
Maria is well-read about social issues like poverty and education.
Maria có kiến thức sâu rộng về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
John is not well-read on the topic of social justice.
John không có kiến thức sâu rộng về vấn đề công bằng xã hội.
Is Sarah well-read regarding social movements in the 21st century?
Sarah có kiến thức sâu rộng về các phong trào xã hội thế kỷ 21 không?
Well-read (Verb)
Phân từ quá khứ của đọc.
Past participle of read.
She is well-read in social issues like poverty and education.
Cô ấy đọc nhiều về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
He is not well-read about the latest social trends.
Anh ấy không đọc nhiều về các xu hướng xã hội mới nhất.
Is she well-read on social justice topics?
Cô ấy có đọc nhiều về các chủ đề công bằng xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Well-read cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "well-read" được sử dụng để chỉ một người có kiến thức phong phú và sâu rộng, chủ yếu do việc đọc sách và tài liệu văn học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "well-read" thường được ưa chuộng hơn trong các bối cảnh học thuật và văn chương ở cả hai nền văn hóa. Người được miêu tả là "well-read" thường có khả năng phân tích và hiểu biết sâu sắc về nhiều chủ đề.
Từ "well-read" có nguồn gốc từ cụm ngữ tiếng Anh kết hợp với từ "well" (tốt) và "read" (đọc), xuất phát từ tiếng Latin "legere" có nghĩa là "đọc". Lịch sử của từ này gắn liền với việc đánh giá người có tri thức rộng rãi, thường thông qua việc đọc nhiều sách. Ngày nay, "well-read" được sử dụng để chỉ những người có hiểu biết sâu sắc về văn học và kiến thức, phản ánh tầm quan trọng của việc đọc trong việc phát triển tư duy và văn hóa.
Từ "well-read" xuất hiện phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói, nơi thí sinh thường phải thể hiện kiến thức và quan điểm về văn học và giáo dục. Từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự hiểu biết văn hóa và trí thức. Trong bối cảnh xã hội, "well-read" thường chỉ những cá nhân có kiến thức sâu rộng, thể hiện qua việc đọc nhiều tác phẩm văn học và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp